Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

nightmare là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ nightmare trong tiếng Anh

nightmare /ˈnaɪtmɛə/
- adverb : cơn ác mộng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

nightmare: Ác mộng; điều tồi tệ

Nightmare là danh từ chỉ giấc mơ đáng sợ hoặc tình huống gây lo lắng, khó chịu.

  • I had a terrible nightmare last night. (Tôi gặp một cơn ác mộng khủng khiếp tối qua.)
  • Losing the data was a nightmare for the company. (Mất dữ liệu là một cơn ác mộng với công ty.)
  • Traveling during the storm was a nightmare. (Đi lại trong cơn bão là một trải nghiệm tồi tệ.)

Bảng biến thể từ "nightmare"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "nightmare"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "nightmare"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He still has nightmares about the accident.

Ông vẫn gặp ác mộng về vụ tai nạn.

Lưu sổ câu

2

She has a recurring nightmare about being stuck in a lift.

Cô ấy có một cơn ác mộng lặp đi lặp lại về việc bị mắc kẹt trong thang máy.

Lưu sổ câu

3

The trip turned into a nightmare when they both got sick.

Chuyến đi trở thành một cơn ác mộng khi cả hai cùng mắc bệnh.

Lưu sổ câu

4

Nobody knows what's going on—it's a nightmare!

Không ai biết chuyện gì đang xảy ra — đó là một cơn ác mộng!

Lưu sổ câu

5

Filling in all those forms was a nightmare.

Điền vào tất cả những hình thức đó là một cơn ác mộng.

Lưu sổ câu

6

Losing a child is most people's worst nightmare.

Mất một đứa trẻ là cơn ác mộng tồi tệ nhất của hầu hết mọi người.

Lưu sổ câu

7

Travel in the city was becoming a logistical nightmare.

Việc đi lại trong thành phố đã trở thành một cơn ác mộng về hậu cần.

Lưu sổ câu

8

What a nightmare for you!

Thật là một cơn ác mộng đối với bạn!

Lưu sổ câu

9

Survivors suffer flashbacks, nightmares and severe depression.

Những người sống sót bị hồi tưởng, gặp ác mộng và trầm cảm nặng.

Lưu sổ câu

10

The faces of all the people he had killed haunted his nightmares.

Khuôn mặt của tất cả những người ông đã giết ám ảnh trong cơn ác mộng của ông.

Lưu sổ câu

11

The film gave me nightmares.

Bộ phim mang đến cho tôi những cơn ác mộng.

Lưu sổ câu

12

Horror films always give me nightmares.

Những bộ phim kinh dị luôn mang đến cho tôi những cơn ác mộng.

Lưu sổ câu

13

The refugees had survived a living nightmare.

Những người tị nạn đã sống sót sau một cơn ác mộng.

Lưu sổ câu

14

The writer evokes a nightmare vision of a future on a polluted planet.

Nhà văn gợi lên một viễn cảnh ác mộng về một tương lai trên một hành tinh ô nhiễm.

Lưu sổ câu

15

the nightmare scenario of mass unemployment

viễn cảnh ác mộng về thất nghiệp hàng loạt

Lưu sổ câu

16

She has spoken about it to help others get over the nightmare of addiction.

Cô ấy đã nói về nó để giúp những người khác vượt qua cơn ác mộng nghiện ngập.

Lưu sổ câu

17

The nightmare began last Wednesday afternoon.

Cơn ác mộng bắt đầu vào chiều thứ Tư tuần trước.

Lưu sổ câu

18

These new regulations will be an administrative nightmare.

Những quy định mới này sẽ là một cơn ác mộng hành chính.

Lưu sổ câu

19

This has been an absolute nightmare for me and my family.

Đây là một cơn ác mộng tuyệt đối đối với tôi và gia đình tôi.

Lưu sổ câu

20

Survivors suffer flashbacks, nightmares and severe depression.

Những người sống sót phải hồi tưởng, gặp ác mộng và trầm cảm nặng.

Lưu sổ câu

21

The faces of all the people he had killed haunted his nightmares.

Khuôn mặt của tất cả những người ông đã giết ám ảnh trong cơn ác mộng của ông.

Lưu sổ câu