negotiation: Cuộc đàm phán
Negotiation là danh từ chỉ quá trình thảo luận để đi đến thỏa thuận giữa các bên.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
peace/trade/contract negotiations đàm phán hòa bình / thương mại / hợp đồng |
đàm phán hòa bình / thương mại / hợp đồng | Lưu sổ câu |
| 2 |
They begin another round of negotiations today. Họ bắt đầu một vòng đàm phán khác vào ngày hôm nay. |
Họ bắt đầu một vòng đàm phán khác vào ngày hôm nay. | Lưu sổ câu |
| 3 |
to enter into/open/begin negotiations tham gia / mở / bắt đầu đàm phán |
tham gia / mở / bắt đầu đàm phán | Lưu sổ câu |
| 4 |
to continue/resume/conclude negotiations tiếp tục / tiếp tục / kết thúc đàm phán |
tiếp tục / tiếp tục / kết thúc đàm phán | Lưu sổ câu |
| 5 |
They were conducting secret negotiations with Spain. Họ đang tiến hành các cuộc đàm phán bí mật với Tây Ban Nha. |
Họ đang tiến hành các cuộc đàm phán bí mật với Tây Ban Nha. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The rent is a matter for negotiation between the landlord and the tenant. Tiền thuê nhà là một vấn đề cần thương lượng giữa chủ nhà và người thuê. |
Tiền thuê nhà là một vấn đề cần thương lượng giữa chủ nhà và người thuê. | Lưu sổ câu |
| 7 |
A contract is prepared in negotiation with our clients. Một hợp đồng được chuẩn bị trong quá trình thương lượng với khách hàng của chúng tôi. |
Một hợp đồng được chuẩn bị trong quá trình thương lượng với khách hàng của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The issue is still under negotiation. Vấn đề vẫn đang được thương lượng. |
Vấn đề vẫn đang được thương lượng. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The price is generally open to negotiation. Giá cả còn thương lượng. |
Giá cả còn thương lượng. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Compromise is reached by a process of negotiation. Thỏa hiệp đạt được bằng một quá trình thương lượng. |
Thỏa hiệp đạt được bằng một quá trình thương lượng. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Contracts are under negotiation. Các hợp đồng đang được thương thảo. |
Các hợp đồng đang được thương thảo. | Lưu sổ câu |
| 12 |
It's time for some serious negotiation. Đã đến lúc đàm phán nghiêm túc. |
Đã đến lúc đàm phán nghiêm túc. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Leading those negotiations is Senator Susan Collins of Maine. Dẫn đầu các cuộc đàm phán đó là Thượng nghị sĩ Susan Collins của Maine. |
Dẫn đầu các cuộc đàm phán đó là Thượng nghị sĩ Susan Collins của Maine. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Rents are agreed by negotiation. Giá thuê được thỏa thuận bằng thương lượng. |
Giá thuê được thỏa thuận bằng thương lượng. | Lưu sổ câu |
| 15 |
She is in negotiation with other heads of state on the question of oil prices. Bà đang đàm phán với các nguyên thủ quốc gia khác về vấn đề giá dầu. |
Bà đang đàm phán với các nguyên thủ quốc gia khác về vấn đề giá dầu. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The alliance is the product of months of negotiation between the two parties. Liên minh là sản phẩm của nhiều tháng đàm phán giữa hai bên. |
Liên minh là sản phẩm của nhiều tháng đàm phán giữa hai bên. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The problem is not the negotiations for a contract. Vấn đề không nằm ở việc đàm phán hợp đồng. |
Vấn đề không nằm ở việc đàm phán hợp đồng. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The problem should be resolved through negotiation. Vấn đề nên được giải quyết thông qua thương lượng. |
Vấn đề nên được giải quyết thông qua thương lượng. | Lưu sổ câu |
| 19 |
There is considerable room for negotiation on some of the details. Có nhiều chỗ để thương lượng về một số chi tiết. |
Có nhiều chỗ để thương lượng về một số chi tiết. | Lưu sổ câu |
| 20 |
They signed the treaty after several years of negotiation. Họ ký hiệp ước sau vài năm đàm phán. |
Họ ký hiệp ước sau vài năm đàm phán. | Lưu sổ câu |
| 21 |
They wanted to bring the conflicting parties back to the negotiation table. Họ muốn đưa các bên xung đột trở lại bàn đàm phán. |
Họ muốn đưa các bên xung đột trở lại bàn đàm phán. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Union negotiations take place behind closed doors. Các cuộc đàm phán của Liên minh diễn ra sau những cánh cửa đóng kín. |
Các cuộc đàm phán của Liên minh diễn ra sau những cánh cửa đóng kín. | Lưu sổ câu |
| 23 |
international negotiations on reducing carbon emissions đàm phán quốc tế về giảm lượng khí thải carbon |
đàm phán quốc tế về giảm lượng khí thải carbon | Lưu sổ câu |
| 24 |
negotiations over the number of houses to be built đàm phán về số lượng nhà sẽ được xây dựng |
đàm phán về số lượng nhà sẽ được xây dựng | Lưu sổ câu |
| 25 |
negotiations with the other side đàm phán với phía bên kia |
đàm phán với phía bên kia | Lưu sổ câu |
| 26 |
the negotiation of a new contract đàm phán hợp đồng mới |
đàm phán hợp đồng mới | Lưu sổ câu |
| 27 |
It's time for some serious negotiation. Đã đến lúc đàm phán nghiêm túc. |
Đã đến lúc đàm phán nghiêm túc. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Negotiations continued all day to avert a strike. Các cuộc đàm phán tiếp tục cả ngày để ngăn chặn một cuộc đình công. |
Các cuộc đàm phán tiếp tục cả ngày để ngăn chặn một cuộc đình công. | Lưu sổ câu |