Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

negotiation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ negotiation trong tiếng Anh

negotiation /nɪˌɡəʊʃɪˈeɪʃən/
- adverb : đàm phán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

negotiation: Cuộc đàm phán

Negotiation là danh từ chỉ quá trình thảo luận để đi đến thỏa thuận giữa các bên.

  • The negotiations lasted for two weeks. (Các cuộc đàm phán kéo dài hai tuần.)
  • Successful negotiation requires good communication skills. (Đàm phán thành công đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt.)
  • The peace negotiation brought hope to the region. (Cuộc đàm phán hòa bình mang lại hy vọng cho khu vực.)

Bảng biến thể từ "negotiation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "negotiation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "negotiation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

peace/trade/contract negotiations

đàm phán hòa bình / thương mại / hợp đồng

Lưu sổ câu

2

They begin another round of negotiations today.

Họ bắt đầu một vòng đàm phán khác vào ngày hôm nay.

Lưu sổ câu

3

to enter into/open/begin negotiations

tham gia / mở / bắt đầu đàm phán

Lưu sổ câu

4

to continue/resume/conclude negotiations

tiếp tục / tiếp tục / kết thúc đàm phán

Lưu sổ câu

5

They were conducting secret negotiations with Spain.

Họ đang tiến hành các cuộc đàm phán bí mật với Tây Ban Nha.

Lưu sổ câu

6

The rent is a matter for negotiation between the landlord and the tenant.

Tiền thuê nhà là một vấn đề cần thương lượng giữa chủ nhà và người thuê.

Lưu sổ câu

7

A contract is prepared in negotiation with our clients.

Một hợp đồng được chuẩn bị trong quá trình thương lượng với khách hàng của chúng tôi.

Lưu sổ câu

8

The issue is still under negotiation.

Vấn đề vẫn đang được thương lượng.

Lưu sổ câu

9

The price is generally open to negotiation.

Giá cả còn thương lượng.

Lưu sổ câu

10

Compromise is reached by a process of negotiation.

Thỏa hiệp đạt được bằng một quá trình thương lượng.

Lưu sổ câu

11

Contracts are under negotiation.

Các hợp đồng đang được thương thảo.

Lưu sổ câu

12

It's time for some serious negotiation.

Đã đến lúc đàm phán nghiêm túc.

Lưu sổ câu

13

Leading those negotiations is Senator Susan Collins of Maine.

Dẫn đầu các cuộc đàm phán đó là Thượng nghị sĩ Susan Collins của Maine.

Lưu sổ câu

14

Rents are agreed by negotiation.

Giá thuê được thỏa thuận bằng thương lượng.

Lưu sổ câu

15

She is in negotiation with other heads of state on the question of oil prices.

Bà đang đàm phán với các nguyên thủ quốc gia khác về vấn đề giá dầu.

Lưu sổ câu

16

The alliance is the product of months of negotiation between the two parties.

Liên minh là sản phẩm của nhiều tháng đàm phán giữa hai bên.

Lưu sổ câu

17

The problem is not the negotiations for a contract.

Vấn đề không nằm ở việc đàm phán hợp đồng.

Lưu sổ câu

18

The problem should be resolved through negotiation.

Vấn đề nên được giải quyết thông qua thương lượng.

Lưu sổ câu

19

There is considerable room for negotiation on some of the details.

Có nhiều chỗ để thương lượng về một số chi tiết.

Lưu sổ câu

20

They signed the treaty after several years of negotiation.

Họ ký hiệp ước sau vài năm đàm phán.

Lưu sổ câu

21

They wanted to bring the conflicting parties back to the negotiation table.

Họ muốn đưa các bên xung đột trở lại bàn đàm phán.

Lưu sổ câu

22

Union negotiations take place behind closed doors.

Các cuộc đàm phán của Liên minh diễn ra sau những cánh cửa đóng kín.

Lưu sổ câu

23

international negotiations on reducing carbon emissions

đàm phán quốc tế về giảm lượng khí thải carbon

Lưu sổ câu

24

negotiations over the number of houses to be built

đàm phán về số lượng nhà sẽ được xây dựng

Lưu sổ câu

25

negotiations with the other side

đàm phán với phía bên kia

Lưu sổ câu

26

the negotiation of a new contract

đàm phán hợp đồng mới

Lưu sổ câu

27

It's time for some serious negotiation.

Đã đến lúc đàm phán nghiêm túc.

Lưu sổ câu

28

Negotiations continued all day to avert a strike.

Các cuộc đàm phán tiếp tục cả ngày để ngăn chặn một cuộc đình công.

Lưu sổ câu