Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

negotiate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ negotiate trong tiếng Anh

negotiate /nɪˈɡəʊʃɪeɪt/
- adverb : đàm phán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

negotiate: Đàm phán; thương lượng

Negotiate là động từ chỉ việc bàn bạc để đạt được thỏa thuận hoặc giải quyết tranh chấp.

  • They are negotiating a new trade agreement. (Họ đang đàm phán một thỏa thuận thương mại mới.)
  • We need to negotiate a better price. (Chúng ta cần thương lượng giá tốt hơn.)
  • He negotiated with the landlord about the rent. (Anh ấy đàm phán với chủ nhà về tiền thuê.)

Bảng biến thể từ "negotiate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "negotiate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "negotiate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The government will not negotiate with terrorists.

Chính phủ sẽ không đàm phán với những kẻ khủng bố.

Lưu sổ câu

2

They have refused to negotiate on this issue.

Họ đã từ chối đàm phán về vấn đề này.

Lưu sổ câu

3

to negotiate between the two sides

đàm phán giữa hai bên

Lưu sổ câu

4

to negotiate a deal/contract/treaty/settlement

để thương lượng một thỏa thuận / hợp đồng / hiệp ước / dàn xếp

Lưu sổ câu

5

We successfully negotiated the release of the hostages.

Chúng tôi thương lượng thành công việc thả con tin.

Lưu sổ câu

6

The climbers had to negotiate a steep rock face.

Các nhà leo núi phải thương lượng về mặt đá dốc.

Lưu sổ câu

7

I managed to negotiate successfully with the authorities.

Tôi đã đàm phán thành công với các nhà chức trách.

Lưu sổ câu

8

They were forced to negotiate directly with the rebels.

Họ buộc phải thương lượng trực tiếp với quân nổi dậy.

Lưu sổ câu

9

a carefully negotiated series of concessions

một loạt nhượng bộ được thương lượng cẩn thận

Lưu sổ câu

10

She managed to negotiate a permanent contract with the firm.

Cô đã đàm phán được một hợp đồng lâu dài với công ty.

Lưu sổ câu

11

We still need to negotiate the details of the contract.

Chúng tôi vẫn cần thương lượng các chi tiết của hợp đồng.

Lưu sổ câu

12

The parameters of the job are being continually negotiated.

Các thông số của công việc đang được thương lượng liên tục.

Lưu sổ câu

13

Rents are individually negotiated between landlord and tenant.

Giá thuê được thỏa thuận riêng giữa chủ nhà và người thuê.

Lưu sổ câu

14

He safely negotiated the slippery stepping stones.

Anh ta thương lượng một cách an toàn những tảng đá trơn trượt.

Lưu sổ câu

15

He successfully negotiated the slippery steps.

Ông đã thương lượng thành công các bước trơn tru.

Lưu sổ câu

16

The flight of steps was quite difficult to negotiate with a heavy suitcase.

Chuyến bay của các bước khá khó khăn để thương lượng với một chiếc vali nặng.

Lưu sổ câu

17

I had just negotiated the entire length of Oxford Street.

Tôi vừa thương lượng toàn bộ chiều dài của Phố Oxford.

Lưu sổ câu

18

She negotiated her way past the hot ovens.

Cô ấy thương lượng để vượt qua những lò nướng nóng.

Lưu sổ câu

19

The car negotiated the bends of the twisting mountain road.

Xe thương lượng khúc cua đường núi ngoằn ngoèo.

Lưu sổ câu

20

The rats had to negotiate the mazes to obtain food.

Những con chuột phải thương lượng trong mê cung để kiếm thức ăn.

Lưu sổ câu

21

Up to 10 000 vehicles a day negotiate this narrow, winding road.

Có tới 10 000 xe mỗi ngày đi lại trên con đường quanh co, hẹp này.

Lưu sổ câu

22

You have to negotiate two rather sharp corners.

Bạn phải thương lượng hai góc khá nhọn.

Lưu sổ câu

23

I managed to negotiate successfully with the authorities.

Tôi đã đàm phán thành công với các nhà chức trách.

Lưu sổ câu

24

They were forced to negotiate directly with the rebels.

Họ buộc phải thương lượng trực tiếp với quân nổi dậy.

Lưu sổ câu

25

We are negotiating for the release of the prisoners.

Chúng tôi đang thương lượng để trả tự do cho các tù nhân.

Lưu sổ câu

26

negotiating on behalf of Britain

thay mặt Anh đàm phán

Lưu sổ câu

27

those negotiating on behalf of the government

những người thay mặt chính phủ đàm phán

Lưu sổ câu

28

Her financial adviser is negotiating on her behalf.

Cố vấn tài chính của cô ấy đang thương lượng thay cho cô ấy.

Lưu sổ câu

29

He's talking to the boss to try to negotiate a pay raise.

Anh ấy nói chuyện với ông chủ để cố gắng đòi tăng lương.

Lưu sổ câu