Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

narrative là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ narrative trong tiếng Anh

narrative /ˈnærətɪv/
- adverb : chuyện kể

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

narrative: Câu chuyện; sự tường thuật

Narrative là danh từ chỉ câu chuyện hoặc cách kể lại một sự kiện; cũng là tính từ liên quan đến kể chuyện.

  • The film’s narrative is complex and engaging. (Cốt truyện của bộ phim phức tạp và cuốn hút.)
  • He gave a detailed narrative of the events. (Anh ấy kể lại chi tiết các sự kiện.)
  • The novel is written in a first-person narrative style. (Tiểu thuyết được viết theo phong cách kể chuyện ngôi thứ nhất.)

Bảng biến thể từ "narrative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "narrative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "narrative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a gripping narrative of their journey up the Amazon

một câu chuyện hấp dẫn về cuộc hành trình của họ lên Amazon

Lưu sổ câu

2

a collection of personal narratives

một bộ sưu tập các câu chuyện cá nhân

Lưu sổ câu

3

She has woven a strong personal narrative filled with lively anecdotes.

Cô ấy đã dệt nên một câu chuyện cá nhân mạnh mẽ chứa đầy những giai thoại sống động.

Lưu sổ câu

4

a historical narrative of the United States

một câu chuyện lịch sử của Hoa Kỳ

Lưu sổ câu

5

The film lacks a coherent, compelling narrative.

Bộ phim thiếu một câu chuyện mạch lạc, hấp dẫn.

Lưu sổ câu

6

The novel contains too much dialogue and not enough narrative.

Cuốn tiểu thuyết chứa quá nhiều đối thoại và không đủ tường thuật.

Lưu sổ câu

7

The book is written in the style of first-person narrative.

Cuốn sách được viết theo phong cách trần thuật ngôi thứ nhất.

Lưu sổ câu

8

interruptions to the narrative flow

gián đoạn dòng tường thuật

Lưu sổ câu

9

a new narrative about economic globalization

một câu chuyện mới về toàn cầu hóa kinh tế

Lưu sổ câu

10

How do we construct a new narrative about economic globalization?

Làm thế nào để chúng ta xây dựng một câu chuyện mới về toàn cầu hóa kinh tế?

Lưu sổ câu

11

Politicians create narrative from scant facts on a daily basis.

Các chính trị gia tạo ra câu chuyện từ những sự kiện ít ỏi hàng ngày.

Lưu sổ câu

12

the grand narratives of history

những câu chuyện lớn của lịch sử

Lưu sổ câu

13

events in the narrative

các sự kiện trong câu chuyện

Lưu sổ câu

14

People have always tried to create narratives through stories and painting.

Mọi người luôn cố gắng tạo ra những câu chuyện kể thông qua những câu chuyện và tranh vẽ.

Lưu sổ câu

15

Wong's character is a key part of the narrative.

Nhân vật của Wong là một phần quan trọng của câu chuyện.

Lưu sổ câu

16

The movie has a very traditional linear narrative.

Bộ phim có một câu chuyện tuyến tính rất truyền thống.

Lưu sổ câu

17

It's difficult to construct a narrative out of a series of fast-moving events.

Rất khó để xây dựng một câu chuyện kể từ một chuỗi các sự kiện diễn ra nhanh chóng.

Lưu sổ câu

18

The book includes a collection of personal narratives from elderly Kikuyu women and men.

Cuốn sách bao gồm một bộ sưu tập các câu chuyện cá nhân của những người phụ nữ và đàn ông Kikuyu cao tuổi.

Lưu sổ câu

19

The author weaves into this narrative many entertaining historical facts.

Tác giả dệt vào câu chuyện này nhiều sự thật lịch sử thú vị.

Lưu sổ câu

20

This book offers no coherent narrative of the American Civil War.

Cuốn sách này không đưa ra câu chuyện mạch lạc nào về Nội chiến Hoa Kỳ.

Lưu sổ câu

21

the dominant narrative of the Cold War

câu chuyện thống trị về Chiến tranh Lạnh

Lưu sổ câu

22

We need to think differently about the standard historical narrative of the United States.

Chúng ta cần nghĩ khác về câu chuyện lịch sử tiêu chuẩn của Hoa Kỳ.

Lưu sổ câu

23

This poetry emulates the slave narrative, a nineteenth century literary form.

Thơ này mô phỏng câu chuyện kể về nô lệ, một hình thức văn học thế kỷ XIX.

Lưu sổ câu

24

the grand narratives of history

những câu chuyện lớn của lịch sử

Lưu sổ câu

25

People have always tried to create narratives through stories and painting.

Mọi người luôn cố gắng tạo ra những câu chuyện kể thông qua những câu chuyện và tranh vẽ.

Lưu sổ câu

26

Wong's character is a key part of the narrative.

Nhân vật của Wong là một phần quan trọng của câu chuyện.

Lưu sổ câu

27

It's difficult to construct a narrative out of a series of fast-moving events.

Thật khó để xây dựng một câu chuyện kể từ một chuỗi các sự kiện diễn ra nhanh chóng.

Lưu sổ câu