Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mutual là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mutual trong tiếng Anh

mutual /ˈmjuːtʃʊəl/
- adverb : qua lại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mutual: Lẫn nhau; chung

Mutual là tính từ chỉ điều gì đó được chia sẻ hoặc cùng tồn tại giữa hai hay nhiều người.

  • They have a mutual respect for each other. (Họ tôn trọng lẫn nhau.)
  • We reached a mutual agreement. (Chúng tôi đạt được thỏa thuận chung.)
  • The friendship is based on mutual trust. (Tình bạn dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau.)

Bảng biến thể từ "mutual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mutual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mutual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

mutual respect/understanding

tôn trọng / hiểu biết lẫn nhau

Lưu sổ câu

2

mutual support/aid

hỗ trợ / viện trợ lẫn nhau

Lưu sổ câu

3

They parted by mutual consent.

Họ chia tay nhau bởi sự đồng ý của cả hai.

Lưu sổ câu

4

We met at the home of a mutual friend.

Chúng tôi gặp nhau tại nhà của một người bạn chung.

Lưu sổ câu

5

They soon discovered a mutual interest in music.

Họ sớm phát hiện ra mối quan tâm chung về âm nhạc.

Lưu sổ câu

6

mutual respect/understanding

tôn trọng / hiểu biết lẫn nhau

Lưu sổ câu

7

mutual support/aid

hỗ trợ / viện trợ lẫn nhau

Lưu sổ câu