Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

muscular là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ muscular trong tiếng Anh

muscular /ˈmʌskjʊlə/
- (adj) : cơ bắp, lực lưỡng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

muscular: Cơ bắp, khỏe mạnh (adj)

Muscular nghĩa là có nhiều cơ bắp, khỏe mạnh.

  • He has a very muscular body. (Anh ấy có thân hình cơ bắp.)
  • The muscular man lifted the heavy box. (Người đàn ông cơ bắp nâng chiếc hộp nặng.)
  • Swimming made her more muscular. (Bơi lội làm cô ấy khỏe hơn.)

Bảng biến thể từ "muscular"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "muscular"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "muscular"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!