Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

moody là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ moody trong tiếng Anh

moody /ˈmuːdi/
- (adj) : có tính khí thất thường

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

moody: Tính khí thất thường

Moody là thay đổi tâm trạng nhanh chóng và khó đoán.

  • He is moody in the afternoons. (Anh ấy hay thay đổi tâm trạng vào buổi chiều.)
  • Moody weather makes planning hard. (Thời tiết thất thường khiến khó lập kế hoạch.)
  • She’s moody when stressed. (Cô ấy thất thường khi căng thẳng.)

Bảng biến thể từ "moody"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "moody"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "moody"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!