Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

momentum là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ momentum trong tiếng Anh

momentum /məˈmɛntəm/
- adverb : Quán tính

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

momentum: Đà; động lực

Momentum là danh từ chỉ sức mạnh hoặc tốc độ tăng dần khi một sự kiện, dự án hoặc chuyển động đang diễn ra.

  • The team gained momentum after winning the first match. (Đội bóng lấy được đà sau khi thắng trận đầu tiên.)
  • The car lost momentum going uphill. (Chiếc xe mất đà khi lên dốc.)
  • The movement is gaining momentum worldwide. (Phong trào đang dần tăng sức ảnh hưởng trên toàn cầu.)

Bảng biến thể từ "momentum"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "momentum"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "momentum"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The fight for his release gathers momentum each day.

Cuộc đấu tranh đòi được thả của ông thu thập động lực mỗi ngày.

Lưu sổ câu

2

They began to lose momentum in the second half of the game.

Họ bắt đầu mất đà trong nửa sau của trận đấu.

Lưu sổ câu

3

The vehicle gained momentum as the road dipped.

Chiếc xe có động lực khi mặt đường bị sụt lún.

Lưu sổ câu

4

The car gathered momentum as it rolled down the hill.

Chiếc xe lấy đà khi lăn xuống đồi.

Lưu sổ câu

5

She gave fresh momentum to the campaign.

Cô ấy đã tạo động lực mới cho chiến dịch.

Lưu sổ câu

6

The campaign for change now has considerable momentum.

Chiến dịch thay đổi giờ đây đã có động lực đáng kể.

Lưu sổ câu

7

The team has lost momentum in recent weeks.

Nhóm nghiên cứu đã mất đà trong những tuần gần đây.

Lưu sổ câu

8

Their momentum has gone, and they feel they cannot fight any longer.

Động lực của họ đã biến mất và họ cảm thấy mình không thể chiến đấu được nữa.

Lưu sổ câu

9

There is plenty of political momentum behind the proposed changes.

Có rất nhiều động lực chính trị đằng sau những thay đổi được đề xuất.

Lưu sổ câu

10

There's no forward momentum in the movie.

Không có động lực nào trong phim.

Lưu sổ câu

11

We have to keep the momentum of our sales operation going.

Chúng tôi phải duy trì động lực của hoạt động bán hàng của mình.

Lưu sổ câu

12

We must keep up the momentum for reform.

Chúng ta phải duy trì động lực cải cách.

Lưu sổ câu

13

keeping up the momentum for growth

duy trì đà tăng trưởng

Lưu sổ câu

14

the irresistible momentum towards reunification of the two countries

động lực không thể cưỡng lại đối với sự thống nhất của hai nước

Lưu sổ câu

15

The momentum of this success carried the party to victory in the elections.

Động lực của thành công này đã đưa đảng đến chiến thắng trong cuộc bầu cử.

Lưu sổ câu

16

The programme developed a momentum of its own.

Chương trình đã phát triển một động lực của riêng nó.

Lưu sổ câu

17

There was an unstoppable momentum towards German reunification.

Có một động lực không thể ngăn cản tiến tới thống nhất nước Đức.

Lưu sổ câu

18

This deal adds fresh momentum to plans for a new rail link.

Thỏa thuận này tiếp thêm động lực mới cho các kế hoạch về một tuyến đường sắt mới.

Lưu sổ câu

19

The campaign for change now has considerable momentum.

Chiến dịch thay đổi hiện có động lực đáng kể.

Lưu sổ câu

20

The team has lost momentum in recent weeks.

Nhóm nghiên cứu đã mất đà trong những tuần gần đây.

Lưu sổ câu

21

There's no forward momentum in the movie.

Không có động lực phía trước trong phim.

Lưu sổ câu