Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

moderate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ moderate trong tiếng Anh

moderate /ˈmɒdərət/
- adverb : vừa phải

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

moderate: Vừa phải; điều tiết

Moderate là tính từ chỉ mức độ vừa phải, không quá cực đoan; cũng là động từ điều chỉnh để giữ ở mức trung bình.

  • She has a moderate income. (Cô ấy có thu nhập vừa phải.)
  • He tried to moderate his tone. (Anh ấy cố điều chỉnh giọng điệu của mình.)
  • Exercise at a moderate pace is healthy. (Tập thể dục ở tốc độ vừa phải là tốt cho sức khỏe.)

Bảng biến thể từ "moderate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "moderate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "moderate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

students of moderate ability

sinh viên có năng lực trung bình

Lưu sổ câu

2

Even moderate amounts of the drug can be fatal.

Ngay cả một lượng thuốc vừa phải cũng có thể gây tử vong.

Lưu sổ câu

3

The team enjoyed only moderate success last season.

Đội chỉ đạt được thành công vừa phải ở mùa giải trước.

Lưu sổ câu

4

Cook over a moderate heat.

Nấu ở nhiệt độ vừa phải.

Lưu sổ câu

5

moderate views/policies

quan điểm / chính sách vừa phải

Lưu sổ câu

6

a moderate socialist

một nhà xã hội chủ nghĩa ôn hòa

Lưu sổ câu

7

a moderate drinker

một người uống rượu vừa phải

Lưu sổ câu

8

moderate wage demands

nhu cầu lương vừa phải

Lưu sổ câu

9

students of moderate ability

sinh viên có năng lực trung bình

Lưu sổ câu

10

The team enjoyed only moderate success last season.

Đội chỉ đạt được thành công vừa phải trong mùa giải trước.

Lưu sổ câu