Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mode là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mode trong tiếng Anh

mode /məʊd/
- adverb : chế độ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mode: Cách thức; chế độ

Mode là danh từ chỉ phương thức hoạt động, cách làm việc hoặc trạng thái vận hành của thiết bị.

  • The phone is in silent mode. (Điện thoại đang ở chế độ im lặng.)
  • He switched to a different learning mode. (Anh ấy chuyển sang một phương thức học tập khác.)
  • The system has two operation modes. (Hệ thống có hai chế độ vận hành.)

Bảng biến thể từ "mode"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mode"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mode"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a mode of communication

một phương thức giao tiếp

Lưu sổ câu

2

a mode of behaviour

một phương thức hành vi

Lưu sổ câu

3

environment-friendly modes of transport

phương thức vận tải thân thiện với môi trường

Lưu sổ câu

4

Switch the camera into the automatic mode.

Chuyển máy ảnh sang chế độ tự động.

Lưu sổ câu

5

You can also use this computer game in two-player mode.

Bạn cũng có thể sử dụng trò chơi máy tính này ở chế độ hai người chơi.

Lưu sổ câu

6

to be in holiday mode

ở chế độ nghỉ lễ

Lưu sổ câu

7

a pop video made by a director who really understands the mode

một video nhạc pop được thực hiện bởi một đạo diễn thực sự hiểu chế độ

Lưu sổ câu

8

major/minor mode

chế độ chính / phụ

Lưu sổ câu

9

Their main mode of subsistence is hunting.

Phương thức sinh sống chính của họ là săn bắn.

Lưu sổ câu

10

Try using some other mode of organization.

Hãy thử sử dụng một số phương thức tổ chức khác.

Lưu sổ câu

11

Walking was his preferred mode of travel.

Đi bộ là phương thức du lịch ưa thích của ông.

Lưu sổ câu

12

Everyone is categorized in the same mode.

Mọi người đều được phân loại theo cùng một chế độ.

Lưu sổ câu

13

Try to get out of this mode of thinking.

Cố gắng thoát ra khỏi lối suy nghĩ này.

Lưu sổ câu

14

Under feudalism, the dominant mode of production was based on the ownership of land.

Dưới chế độ phong kiến, phương thức sản xuất thống trị dựa trên sở hữu ruộng đất.

Lưu sổ câu

15

Most digital cameras have an automatic mode.

Hầu hết các máy ảnh kỹ thuật số đều có chế độ tự động.

Lưu sổ câu

16

Switch from ‘receive’ mode to ‘transmit’ mode.

Chuyển từ chế độ ‘nhận’ sang chế độ ‘truyền’.

Lưu sổ câu

17

The machine is in its ‘suspend’ mode.

Máy đang ở chế độ "tạm ngừng".

Lưu sổ câu

18

The phone displays a clock when in standby mode.

Điện thoại hiển thị đồng hồ khi ở chế độ chờ.

Lưu sổ câu

19

They're in crisis mode at the moment.

Hiện tại họ đang ở trong chế độ khủng hoảng.

Lưu sổ câu

20

He continued, but in a less aggressive mode.

Anh ta tiếp tục, nhưng ở một chế độ ít hung hăng hơn.

Lưu sổ câu

21

He had no intention of changing his mode of attire.

Ông không có ý định thay đổi cách ăn mặc của mình.

Lưu sổ câu

22

What do you think of her mode of dress?

Bạn nghĩ gì về cách ăn mặc của cô ấy?

Lưu sổ câu

23

Try using some other mode of organization.

Hãy thử sử dụng một số phương thức tổ chức khác.

Lưu sổ câu

24

Walking was his preferred mode of travel.

Đi bộ là phương thức du lịch ưa thích của ông.

Lưu sổ câu

25

They're in crisis mode at the moment.

Hiện tại họ đang ở trong tình trạng khủng hoảng.

Lưu sổ câu