Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

merit là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ merit trong tiếng Anh

merit /ˈmɛrɪt/
- adverb : Xứng đáng, đáng hưởng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

merit: Giá trị; công lao

Merit là danh từ chỉ phẩm chất tốt, sự xứng đáng; cũng là động từ chỉ việc đáng được nhận điều gì đó.

  • The proposal has great merit. (Đề xuất này có giá trị lớn.)
  • She was rewarded on merit, not favoritism. (Cô ấy được thưởng dựa trên công lao, không phải ưu ái.)
  • His efforts merit recognition. (Nỗ lực của anh ấy xứng đáng được ghi nhận.)

Bảng biến thể từ "merit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "merit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "merit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a work of outstanding artistic merit

một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc

Lưu sổ câu

2

The plan is entirely without merit.

Kế hoạch hoàn toàn không có giá trị.

Lưu sổ câu

3

I want to get the job on merit.

Tôi muốn hoàn thành công việc một cách xứng đáng.

Lưu sổ câu

4

He was awarded a certificate of merit for his piano playing.

Ông đã được tặng bằng khen cho khả năng chơi piano của mình.

Lưu sổ câu

5

They weighed up the relative merits of the four candidates.

Họ cân nhắc thành tích tương đối của bốn ứng cử viên.

Lưu sổ câu

6

Other schools already have merit systems in place that reward good behaviour and attitudes.

Các trường học khác đã có hệ thống khen thưởng để khen thưởng những hành vi và thái độ tốt.

Lưu sổ câu

7

Films are given a rating of one to five stars according to merit.

Phim được xếp hạng từ một đến năm sao tùy theo thành tích.

Lưu sổ câu

8

I can see no merit in excluding the child from school.

Tôi không thể thấy được công lao nào trong việc loại trừ đứa trẻ ra khỏi trường học.

Lưu sổ câu

9

Prizes are awarded entirely on merit.

Giải thưởng được trao hoàn toàn dựa trên thành tích.

Lưu sổ câu

10

She proved her merit as a serious actress.

Cô đã chứng minh được giá trị của mình với tư cách là một diễn viên nghiêm túc.

Lưu sổ câu

11

She was elected on personal merit.

Bà được bầu chọn vì thành tích cá nhân.

Lưu sổ câu

12

The winners are ranked in order of merit.

Những người chiến thắng được xếp hạng theo thứ tự đáng khen.

Lưu sổ câu

13

There is lots of merit to the idea.

Ý tưởng này rất đáng khen ngợi.

Lưu sổ câu

14

There is some merit in his argument.

Có một số điểm đáng khen trong lập luận của ông.

Lưu sổ câu

15

I began to question the merits of these new technologies.

Tôi bắt đầu đặt câu hỏi về giá trị của những công nghệ mới này.

Lưu sổ câu

16

We need to assess the merits of both proposals before making our decision.

Chúng tôi cần đánh giá giá trị của cả hai đề xuất trước khi đưa ra quyết định của mình.

Lưu sổ câu

17

Whatever the artist's individual merits, he really can't compete with the great painters.

Bất kể công lao của cá nhân nghệ sĩ, anh ta thực sự không thể cạnh tranh với các họa sĩ vĩ đại.

Lưu sổ câu

18

Whatever the artist's individual merits, he really can't compete with the great painters.

Bất kể công lao của cá nhân nghệ sĩ là gì, anh ta thực sự không thể cạnh tranh với các họa sĩ vĩ đại.

Lưu sổ câu