Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

medal là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ medal trong tiếng Anh

medal /ˈmɛdəl/
- adverb : huy chương

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

medal: Huy chương

Medal là danh từ chỉ phần thưởng bằng kim loại, thường được trao trong các cuộc thi hoặc vì thành tích xuất sắc.

  • She won a gold medal in swimming. (Cô ấy giành huy chương vàng môn bơi lội.)
  • The soldier received a medal for bravery. (Người lính nhận huy chương vì lòng dũng cảm.)
  • Medals were awarded to the top athletes. (Huy chương được trao cho các vận động viên hàng đầu.)

Bảng biến thể từ "medal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "medal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "medal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to win a gold medal in the Olympics

giành huy chương vàng trong Thế vận hội

Lưu sổ câu

2

to award a medal for bravery

để trao huy chương cho lòng dũng cảm

Lưu sổ câu

3

She deserves a medal for teaching those 5-year-olds all day!

Cô ấy xứng đáng được nhận huy chương vì đã dạy những đứa trẻ 5 tuổi đó cả ngày!

Lưu sổ câu

4

You really deserve a medal!

Bạn thực sự xứng đáng được nhận huy chương!

Lưu sổ câu

5

He won a gold medal in the 100 metres.

Anh giành huy chương vàng nội dung 100 mét.

Lưu sổ câu

6

Her medal hopes were dashed by injury.

Niềm hy vọng huy chương của cô bị tiêu tan do chấn thương.

Lưu sổ câu

7

a medal for bravery

huy chương cho lòng dũng cảm

Lưu sổ câu

8

He received a medal for his service in the war.

Ông nhận được huy chương vì đã phục vụ trong chiến tranh.

Lưu sổ câu

9

She is one of our best hopes for an Olympic medal.

Cô ấy là một trong những niềm hy vọng tốt nhất của chúng tôi về huy chương Olympic.

Lưu sổ câu

10

That brings Britain's medal haul to six—two golds, three silvers and a bronze.

Con số đó nâng tổng số huy chương của Anh lên sáu — hai chỉ vàng, ba bạc và một đồng.

Lưu sổ câu

11

Anyone who does that job deserves a medal!

Bất cứ ai làm công việc đó đều xứng đáng nhận được huy chương!

Lưu sổ câu

12

That brings Britain's medal haul to six—two golds, three silvers and a bronze.

Điều đó nâng tổng số huy chương của Anh lên sáu — hai vàng, ba bạc và một đồng.

Lưu sổ câu