Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mechanism là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mechanism trong tiếng Anh

mechanism /ˈmɛkənɪzəm/
- adverb : cơ chế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mechanism: Cơ chế; bộ máy

Mechanism là danh từ chỉ hệ thống hoạt động hoặc bộ phận của máy; cũng có nghĩa là phương thức hoạt động của một quá trình.

  • The mechanism of the clock is very precise. (Cơ chế của đồng hồ rất chính xác.)
  • We need a mechanism to solve the conflict. (Chúng ta cần một cơ chế để giải quyết xung đột.)
  • The safety mechanism prevents accidents. (Cơ chế an toàn giúp ngăn ngừa tai nạn.)

Bảng biến thể từ "mechanism"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mechanism"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mechanism"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a delicate watch mechanism

một cơ chế đồng hồ tinh tế

Lưu sổ câu

2

The mechanism for locking the door of the washing machine is childproof.

Cơ chế khóa cửa máy giặt chống trẻ em.

Lưu sổ câu

3

The gun froze, jamming the mechanism.

Súng bị đóng băng, làm kẹt cơ cấu.

Lưu sổ câu

4

mechanisms for dealing with complaints from the general public

cơ chế giải quyết các khiếu nại từ công chúng

Lưu sổ câu

5

The college has established an effective student support mechanism.

Trường đã thiết lập một cơ chế hỗ trợ sinh viên hiệu quả.

Lưu sổ câu

6

the balance mechanism in the ears

cơ chế cân bằng trong tai

Lưu sổ câu

7

The government is held accountable through the mechanism of regular general elections.

Chính phủ phải chịu trách nhiệm thông qua cơ chế tổng tuyển cử thường kỳ.

Lưu sổ câu

8

The system provides a mechanism whereby information is channelled into the market.

Hệ thống cung cấp một cơ chế theo đó thông tin được chuyển vào thị trường.

Lưu sổ câu

9

an effective mechanism for enforcing the rules

một cơ chế hiệu quả để thực thi các quy tắc

Lưu sổ câu

10

Simple repetition was regarded as an effective learning mechanism.

Sự lặp lại đơn giản được coi là một cơ chế học tập hiệu quả.

Lưu sổ câu

11

The present mechanisms of government could be improved.

Các cơ chế hiện tại của chính phủ có thể được cải thiện.

Lưu sổ câu

12

Various mechanisms are in place for dealing with emergencies.

Có nhiều cơ chế khác nhau để giải quyết các trường hợp khẩn cấp.

Lưu sổ câu

13

We need some kind of mechanism for making appointments.

Chúng ta cần một số loại cơ chế để đặt lịch hẹn.

Lưu sổ câu

14

Scientists have been unable to explain the exact mechanism behind this effect.

Các nhà khoa học đã không thể giải thích cơ chế chính xác đằng sau hiệu ứng này.

Lưu sổ câu

15

This activates the body's thirst mechanism.

Điều này kích hoạt cơ chế khát của cơ thể.

Lưu sổ câu

16

physiological mechanisms regulating the release of hormones

cơ chế sinh lý điều chỉnh việc giải phóng các hormone

Lưu sổ câu

17

This activates the body's thirst mechanism.

Điều này kích hoạt cơ chế khát của cơ thể.

Lưu sổ câu