Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

margin là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ margin trong tiếng Anh

margin /ˈmɑːdʒɪn/
- adverb : lề

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

margin: Lề; biên độ; lợi nhuận

Margin là danh từ chỉ khoảng trống ở mép giấy, khoảng cách an toàn, hoặc chênh lệch lợi nhuận trong kinh doanh.

  • Write your name in the top margin. (Viết tên bạn ở lề trên.)
  • The company increased its profit margin. (Công ty đã tăng lợi nhuận.)
  • We won by a narrow margin. (Chúng tôi thắng với cách biệt nhỏ.)

Bảng biến thể từ "margin"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "margin"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "margin"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the left-hand/right-hand margin

lề trái / phải

Lưu sổ câu

2

a narrow/wide margin

biên độ hẹp / rộng

Lưu sổ câu

3

notes scribbled in the margin

ghi chú nguệch ngoạc ở lề

Lưu sổ câu

4

He won by a narrow margin.

Anh ta thắng với tỷ số sít sao.

Lưu sổ câu

5

She beat the other runners by a margin of ten seconds.

Cô ấy đánh bại các vận động viên khác với cách biệt mười giây.

Lưu sổ câu

6

Members voted by a margin of 7–1 to become a public limited company.

Các thành viên đã bỏ phiếu với tỷ lệ chênh lệch 7–1 để trở thành công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng.

Lưu sổ câu

7

What are your average operating margins?

Biên lợi nhuận hoạt động trung bình của bạn là bao nhiêu?

Lưu sổ câu

8

a gross margin of 45 per cent

tỷ suất lợi nhuận gộp 45%

Lưu sổ câu

9

a safety margin

biên độ an toàn

Lưu sổ câu

10

The narrow gateway left me little margin for error as I reversed the car.

Cửa ngõ hẹp khiến tôi mắc lỗi khi lùi xe.

Lưu sổ câu

11

the eastern margin of the Indian Ocean

rìa phía đông của Ấn Độ Dương

Lưu sổ câu

12

people living on the margins of society

những người sống bên lề xã hội

Lưu sổ câu

13

He had an 18-second margin over his nearest rival.

Anh có khoảng cách 18 giây so với đối thủ gần nhất.

Lưu sổ câu

14

He won by the narrowest of margins.

Ông ấy thắng nhờ biên độ hẹp nhất.

Lưu sổ câu

15

The amendment passed by an overwhelming margin.

Bản sửa đổi được thông qua với tỷ lệ áp đảo.

Lưu sổ câu

16

The election is likely to be decided by razor-thin margins.

Cuộc bầu cử có khả năng được quyết định bởi lợi nhuận mỏng như dao cạo.

Lưu sổ câu

17

The winning margin was only 8 seconds.

Biên độ chiến thắng chỉ là 8 giây.

Lưu sổ câu

18

How does the company get by with such razor-thin margins?

Làm thế nào mà công ty có được lợi nhuận như dao cạo?

Lưu sổ câu

19

The company relies on fat margins from luxury models.

Công ty dựa vào tỷ suất lợi nhuận cao từ các mẫu xe sang.

Lưu sổ câu

20

They are operating at very low margins.

Họ đang hoạt động với tỷ suất lợi nhuận rất thấp.

Lưu sổ câu

21

They hope to improve their margins on computers.

Họ hy vọng cải thiện lợi nhuận trên máy tính.

Lưu sổ câu

22

The schedule left no margin for error.

Lịch trình không để lại sai sót.

Lưu sổ câu

23

We have substantial reserves, which provide a good margin for uncertainties.

Chúng tôi có nguồn dự trữ đáng kể, mang lại tỷ suất lợi nhuận tốt cho những trường hợp không chắc chắn.

Lưu sổ câu