Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

manipulate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ manipulate trong tiếng Anh

manipulate /məˈnɪpjʊleɪt/
- adverb : vận dụng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

manipulate: Điều khiển; thao túng

Manipulate là động từ mô tả việc điều khiển hoặc kiểm soát một cách khéo léo, đôi khi không trung thực, để đạt được mục đích.

  • He can manipulate the data to support his argument. (Anh ấy có thể thao túng dữ liệu để ủng hộ lập luận của mình.)
  • She knows how to manipulate people into helping her. (Cô ấy biết cách thao túng người khác để họ giúp mình.)
  • The mechanic manipulated the engine parts skillfully. (Người thợ cơ khí điều chỉnh các bộ phận động cơ một cách khéo léo.)

Bảng biến thể từ "manipulate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "manipulate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "manipulate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She uses her charm to manipulate people.

Cô ấy sử dụng sự quyến rũ của mình để thao túng mọi người.

Lưu sổ câu

2

As a politician, he knows how to manipulate public opinion.

Là một chính trị gia, ông biết cách thao túng dư luận.

Lưu sổ câu

3

They managed to manipulate us into agreeing to help.

Họ cố gắng lôi kéo chúng tôi đồng ý giúp đỡ.

Lưu sổ câu

4

to manipulate the gears and levers of a machine

để điều khiển bánh răng và đòn bẩy của máy

Lưu sổ câu

5

genetically manipulated organisms

sinh vật thao túng di truyền

Lưu sổ câu

6

digitally manipulated images

hình ảnh được thao tác kỹ thuật số

Lưu sổ câu

7

They believe that voters can be easily manipulated.

Họ tin rằng cử tri có thể dễ dàng bị thao túng.

Lưu sổ câu

8

The organization had been manipulated into bankruptcy.

Tổ chức bị thao túng và phá sản.

Lưu sổ câu