Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

maintenance là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ maintenance trong tiếng Anh

maintenance /ˈmeɪntənəns/
- adverb : Sự bảo trì

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

maintenance: Bảo trì; duy trì

Maintenance là danh từ chỉ việc giữ cho máy móc, tòa nhà hoặc hệ thống hoạt động tốt; cũng là hành động duy trì tình trạng nào đó.

  • The car needs regular maintenance. (Xe cần được bảo trì thường xuyên.)
  • The maintenance of peace is essential. (Việc duy trì hòa bình là rất cần thiết.)
  • They work in building maintenance. (Họ làm công việc bảo trì tòa nhà.)

Bảng biến thể từ "maintenance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "maintenance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "maintenance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The school pays for heating and the maintenance of the buildings.

Trường trả tiền cho việc sưởi ấm và bảo trì các tòa nhà.

Lưu sổ câu

2

car maintenance

bảo dưỡng ô tô

Lưu sổ câu

3

the maintenance of international peace

duy trì hòa bình quốc tế

Lưu sổ câu

4

Most students need to take out loans for maintenance as well as tuition fees.

Hầu hết sinh viên cần vay nợ để duy trì cũng như đóng học phí.

Lưu sổ câu

5

He has to pay maintenance to his ex-wife.

Ông phải trả tiền bảo dưỡng cho vợ cũ.

Lưu sổ câu

6

a maintenance order (= given by a court of law)

lệnh bảo trì (= do tòa án đưa ra)

Lưu sổ câu

7

She was working in the garden, doing weeding and general maintenance.

Cô ấy đang làm việc trong vườn, làm cỏ và bảo trì chung.

Lưu sổ câu

8

The building has received no regular maintenance since it was vacated in 1998.

Tòa nhà không được bảo trì thường xuyên kể từ khi bị bỏ trống vào năm 1998.

Lưu sổ câu

9

The engine is designed for easy maintenance.

Động cơ được thiết kế để bảo trì dễ dàng.

Lưu sổ câu

10

The house requires minimal maintenance.

Ngôi nhà yêu cầu bảo trì tối thiểu.

Lưu sổ câu

11

The power station has been shut down for essential maintenance.

Nhà máy điện đã ngừng hoạt động để bảo trì thiết yếu.

Lưu sổ câu

12

We carry out routine maintenance of the equipment.

Chúng tôi tiến hành bảo trì thiết bị định kỳ.

Lưu sổ câu

13

We provide a maintenance service on all our products.

Chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo trì trên tất cả các sản phẩm của mình.

Lưu sổ câu

14

The new system has reduced maintenance costs.

Hệ thống mới đã giảm chi phí bảo trì.

Lưu sổ câu

15

Keep warranty papers and maintenance records for any vehicle you own.

Giữ giấy tờ bảo hành và hồ sơ bảo dưỡng cho bất kỳ chiếc xe nào bạn sở hữu.

Lưu sổ câu