Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

loop là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ loop trong tiếng Anh

loop /luːp/
- adverb : vòng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

loop: Vòng lặp; vòng tròn

Loop là danh từ chỉ hình dạng vòng; trong công nghệ, chỉ quá trình lặp lại; cũng là động từ tạo vòng.

  • The rope was tied in a loop. (Sợi dây được buộc thành vòng.)
  • The video plays on a continuous loop. (Video phát lặp liên tục.)
  • Loop the string around the pole. (Quấn sợi dây quanh cột thành vòng.)

Bảng biến thể từ "loop"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "loop"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "loop"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The road went in a huge loop around the lake.

Con đường đi thành một vòng lớn quanh hồ.

Lưu sổ câu

2

Duclair is a small town on a loop of the River Seine.

Duclair là một thị trấn nhỏ trên một vòng của sông Seine.

Lưu sổ câu

3

He tied a loop of rope around his arm.

Ông buộc một vòng dây quanh cánh tay của mình.

Lưu sổ câu

4

Make a loop in the string.

Tạo một vòng lặp trong chuỗi.

Lưu sổ câu

5

a belt loop (= on trousers, etc. for holding a belt in place)

một vòng thắt lưng (= trên quần, v.v. để giữ thắt lưng tại chỗ)

Lưu sổ câu

6

The film is on a loop.

Bộ phim lặp lại.

Lưu sổ câu

7

His mind kept turning in an endless loop.

Tâm trí anh ta cứ quay trong một vòng lặp vô tận.

Lưu sổ câu

8

A lot of people want to be in the loop on this operation.

Rất nhiều người muốn biết hoạt động này.

Lưu sổ câu

9

Lawton had gradually been cut out of the loop on legal reviews.

Lawton dần dần bị loại khỏi vòng xét duyệt pháp lý.

Lưu sổ câu

10

The result of the election knocked most people for a loop.

Kết quả của cuộc bầu cử đã khiến hầu hết mọi người phải rời khỏi cuộc bầu cử.

Lưu sổ câu

11

The audio tape runs in a continuous loop lasting thirty minutes.

Băng âm thanh chạy trong một vòng lặp liên tục kéo dài ba mươi phút.

Lưu sổ câu

12

positive and negative feedback loops

vòng phản hồi tích cực và tiêu cực

Lưu sổ câu