lighting: Hệ thống chiếu sáng
Lighting là danh từ chỉ thiết bị và bố trí ánh sáng trong không gian.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
electric/natural lighting điện / chiếu sáng tự nhiên |
điện / chiếu sáng tự nhiên | Lưu sổ câu |
| 2 |
good/poor lighting ánh sáng tốt / kém |
ánh sáng tốt / kém | Lưu sổ câu |
| 3 |
The play had excellent sound and lighting effects. Vở kịch có hiệu ứng âm thanh và ánh sáng xuất sắc. |
Vở kịch có hiệu ứng âm thanh và ánh sáng xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The building needs improved security and lighting. Tòa nhà cần được cải thiện an ninh và ánh sáng. |
Tòa nhà cần được cải thiện an ninh và ánh sáng. | Lưu sổ câu |
| 5 |
the cost of heating and lighting chi phí sưởi ấm và chiếu sáng |
chi phí sưởi ấm và chiếu sáng | Lưu sổ câu |
| 6 |
street lighting ánh sáng đường phố |
ánh sáng đường phố | Lưu sổ câu |
| 7 |
The generator supplies emergency lighting. Máy phát điện cung cấp ánh sáng khẩn cấp. |
Máy phát điện cung cấp ánh sáng khẩn cấp. | Lưu sổ câu |
| 8 |
exterior lighting and alarm systems hệ thống báo động và chiếu sáng bên ngoài |
hệ thống báo động và chiếu sáng bên ngoài | Lưu sổ câu |
| 9 |
No special lighting was used when making the video. Không có ánh sáng đặc biệt nào được sử dụng khi làm video. |
Không có ánh sáng đặc biệt nào được sử dụng khi làm video. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Patients can adjust the lighting using a dimmer. Bệnh nhân có thể điều chỉnh ánh sáng bằng bộ điều chỉnh độ sáng. |
Bệnh nhân có thể điều chỉnh ánh sáng bằng bộ điều chỉnh độ sáng. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The kitchen hasn't really got adequate lighting. Nhà bếp không thực sự có đủ ánh sáng. |
Nhà bếp không thực sự có đủ ánh sáng. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The only lighting was provided by panels on the floor. Ánh sáng duy nhất được cung cấp bởi các tấm trên sàn nhà. |
Ánh sáng duy nhất được cung cấp bởi các tấm trên sàn nhà. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The showroom has a slate floor and track lighting. Phòng trưng bày có sàn đá phiến và hệ thống đèn chiếu sáng. |
Phòng trưng bày có sàn đá phiến và hệ thống đèn chiếu sáng. | Lưu sổ câu |
| 14 |
a touch pad to control the lighting một touch pad để điều khiển ánh sáng |
một touch pad để điều khiển ánh sáng | Lưu sổ câu |
| 15 |
a typical lighting scheme for a house một sơ đồ chiếu sáng điển hình cho một ngôi nhà |
một sơ đồ chiếu sáng điển hình cho một ngôi nhà | Lưu sổ câu |
| 16 |
the moody lighting and chilled-out atmosphere of the bar ánh sáng buồn bã và bầu không khí lạnh giá của quán bar |
ánh sáng buồn bã và bầu không khí lạnh giá của quán bar | Lưu sổ câu |
| 17 |
Good lighting is essential in the window displays. Ánh sáng tốt là điều cần thiết trong các màn hình cửa sổ. |
Ánh sáng tốt là điều cần thiết trong các màn hình cửa sổ. | Lưu sổ câu |
| 18 |
dramatic lighting effects hiệu ứng ánh sáng ấn tượng |
hiệu ứng ánh sáng ấn tượng | Lưu sổ câu |
| 19 |
the lighting system hệ thống chiếu sáng |
hệ thống chiếu sáng | Lưu sổ câu |
| 20 |
the movie’s interesting lighting effects hiệu ứng ánh sáng thú vị của phim |
hiệu ứng ánh sáng thú vị của phim | Lưu sổ câu |
| 21 |
The lighting at the disco was fantastic. Ánh sáng tại vũ trường thật tuyệt vời. |
Ánh sáng tại vũ trường thật tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The kitchen hasn't really got adequate lighting. Nhà bếp không thực sự có đủ ánh sáng. |
Nhà bếp không thực sự có đủ ánh sáng. | Lưu sổ câu |