Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lighting là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lighting trong tiếng Anh

lighting /ˈlaɪtɪŋ/
- adverb : thắp sáng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lighting: Hệ thống chiếu sáng

Lighting là danh từ chỉ thiết bị và bố trí ánh sáng trong không gian.

  • The lighting in this room is perfect for reading. (Ánh sáng trong phòng này rất thích hợp để đọc sách.)
  • Stage lighting created a dramatic effect. (Hệ thống ánh sáng sân khấu tạo hiệu ứng ấn tượng.)
  • They installed new lighting in the kitchen. (Họ lắp hệ thống chiếu sáng mới trong bếp.)

Bảng biến thể từ "lighting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "lighting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lighting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

electric/natural lighting

điện / chiếu sáng tự nhiên

Lưu sổ câu

2

good/poor lighting

ánh sáng tốt / kém

Lưu sổ câu

3

The play had excellent sound and lighting effects.

Vở kịch có hiệu ứng âm thanh và ánh sáng xuất sắc.

Lưu sổ câu

4

The building needs improved security and lighting.

Tòa nhà cần được cải thiện an ninh và ánh sáng.

Lưu sổ câu

5

the cost of heating and lighting

chi phí sưởi ấm và chiếu sáng

Lưu sổ câu

6

street lighting

ánh sáng đường phố

Lưu sổ câu

7

The generator supplies emergency lighting.

Máy phát điện cung cấp ánh sáng khẩn cấp.

Lưu sổ câu

8

exterior lighting and alarm systems

hệ thống báo động và chiếu sáng bên ngoài

Lưu sổ câu

9

No special lighting was used when making the video.

Không có ánh sáng đặc biệt nào được sử dụng khi làm video.

Lưu sổ câu

10

Patients can adjust the lighting using a dimmer.

Bệnh nhân có thể điều chỉnh ánh sáng bằng bộ điều chỉnh độ sáng.

Lưu sổ câu

11

The kitchen hasn't really got adequate lighting.

Nhà bếp không thực sự có đủ ánh sáng.

Lưu sổ câu

12

The only lighting was provided by panels on the floor.

Ánh sáng duy nhất được cung cấp bởi các tấm trên sàn nhà.

Lưu sổ câu

13

The showroom has a slate floor and track lighting.

Phòng trưng bày có sàn đá phiến và hệ thống đèn chiếu sáng.

Lưu sổ câu

14

a touch pad to control the lighting

một touch pad để điều khiển ánh sáng

Lưu sổ câu

15

a typical lighting scheme for a house

một sơ đồ chiếu sáng điển hình cho một ngôi nhà

Lưu sổ câu

16

the moody lighting and chilled-out atmosphere of the bar

ánh sáng buồn bã và bầu không khí lạnh giá của quán bar

Lưu sổ câu

17

Good lighting is essential in the window displays.

Ánh sáng tốt là điều cần thiết trong các màn hình cửa sổ.

Lưu sổ câu

18

dramatic lighting effects

hiệu ứng ánh sáng ấn tượng

Lưu sổ câu

19

the lighting system

hệ thống chiếu sáng

Lưu sổ câu

20

the movie’s interesting lighting effects

hiệu ứng ánh sáng thú vị của phim

Lưu sổ câu

21

The lighting at the disco was fantastic.

Ánh sáng tại vũ trường thật tuyệt vời.

Lưu sổ câu

22

The kitchen hasn't really got adequate lighting.

Nhà bếp không thực sự có đủ ánh sáng.

Lưu sổ câu