liberty: Tự do
Liberty là danh từ chỉ quyền tự do cá nhân, đặc biệt trong bối cảnh pháp luật và chính trị.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the fight for justice and liberty cuộc chiến cho công lý và tự do |
cuộc chiến cho công lý và tự do | Lưu sổ câu |
| 2 |
The concept of individual liberty is enshrined in the constitution. Khái niệm tự do cá nhân được ghi trong hiến pháp. |
Khái niệm tự do cá nhân được ghi trong hiến pháp. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He had to endure six months' loss of liberty. Anh ta phải chịu sáu tháng mất tự do. |
Anh ta phải chịu sáu tháng mất tự do. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The right to vote should be a liberty enjoyed by all. Quyền bầu cử phải là quyền tự do mà tất cả mọi người đều được hưởng. |
Quyền bầu cử phải là quyền tự do mà tất cả mọi người đều được hưởng. | Lưu sổ câu |
| 5 |
He took the liberty of reading my files while I was away. Anh ta có quyền đọc hồ sơ của tôi khi tôi đi vắng. |
Anh ta có quyền đọc hồ sơ của tôi khi tôi đi vắng. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The escaped prisoner has been at liberty for five days. Tù nhân vượt ngục đã được tự do trong năm ngày. |
Tù nhân vượt ngục đã được tự do trong năm ngày. | Lưu sổ câu |
| 7 |
You are at liberty to say what you like. Bạn có thể tự do nói những gì bạn thích. |
Bạn có thể tự do nói những gì bạn thích. | Lưu sổ câu |
| 8 |
I am not at liberty to discuss my client’s case. Tôi không có quyền thảo luận về trường hợp của khách hàng của tôi. |
Tôi không có quyền thảo luận về trường hợp của khách hàng của tôi. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Our personal liberty is being eroded. Quyền tự do cá nhân của chúng ta đang bị xói mòn. |
Quyền tự do cá nhân của chúng ta đang bị xói mòn. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The law should protect the liberty of the individual. Luật pháp nên bảo vệ quyền tự do của cá nhân. |
Luật pháp nên bảo vệ quyền tự do của cá nhân. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The new legislation threatens individual liberty. Luật mới đe dọa quyền tự do cá nhân. |
Luật mới đe dọa quyền tự do cá nhân. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The system allows us complete liberty to do the task as we like. Hệ thống cho phép chúng ta hoàn toàn tự do làm công việc theo ý muốn. |
Hệ thống cho phép chúng ta hoàn toàn tự do làm công việc theo ý muốn. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Women are demanding greater liberty for themselves. Phụ nữ đang đòi hỏi sự tự do nhiều hơn cho bản thân. |
Phụ nữ đang đòi hỏi sự tự do nhiều hơn cho bản thân. | Lưu sổ câu |
| 14 |
liberty from the abuse of police power tự do khỏi sự lạm dụng quyền lực của cảnh sát |
tự do khỏi sự lạm dụng quyền lực của cảnh sát | Lưu sổ câu |
| 15 |
The Turkish government has fought to uphold religious liberty. Chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ đã đấu tranh để duy trì tự do tôn giáo. |
Chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ đã đấu tranh để duy trì tự do tôn giáo. | Lưu sổ câu |
| 16 |
He claimed that the order was an unjustified infringement of his liberty. Ông ta tuyên bố rằng lệnh này là một sự vi phạm vô cớ quyền tự do của ông ta. |
Ông ta tuyên bố rằng lệnh này là một sự vi phạm vô cớ quyền tự do của ông ta. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The city won its liberty in the 16th century. Thành phố giành được tự do vào thế kỷ 16. |
Thành phố giành được tự do vào thế kỷ 16. | Lưu sổ câu |
| 18 |
If found guilty, she is in danger of losing her liberty. Nếu bị kết tội, cô ấy có nguy cơ mất tự do. |
Nếu bị kết tội, cô ấy có nguy cơ mất tự do. | Lưu sổ câu |
| 19 |
a citizens' charter which gives people basic civil liberties hiến chương công dân mang lại cho mọi người các quyền tự do dân sự cơ bản |
hiến chương công dân mang lại cho mọi người các quyền tự do dân sự cơ bản | Lưu sổ câu |
| 20 |
This is a gross infringement of our civil liberties. Đây là sự vi phạm nghiêm trọng các quyền tự do dân sự của chúng tôi. |
Đây là sự vi phạm nghiêm trọng các quyền tự do dân sự của chúng tôi. | Lưu sổ câu |