Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

liability là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ liability trong tiếng Anh

liability /ˌlaɪəˈbɪləti/
- adverb : trách nhiệm pháp lý

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

liability: Trách nhiệm pháp lý; khoản nợ

Liability là danh từ chỉ nghĩa vụ pháp lý hoặc điều gây bất lợi; trong tài chính, nó chỉ khoản nợ phải trả.

  • The company has a liability to pay damages. (Công ty có trách nhiệm bồi thường thiệt hại.)
  • His careless behavior is a liability to the team. (Hành vi bất cẩn của anh ấy là gánh nặng cho nhóm.)
  • The firm's liabilities exceed its assets. (Các khoản nợ của công ty vượt quá tài sản.)

Bảng biến thể từ "liability"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "liability"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "liability"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The company cannot accept liability for any damage caused by natural disasters.

Công ty không thể chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào do thiên tai gây ra.

Lưu sổ câu

2

The defendant admitted liability to compensate the claimant.

Bị đơn thừa nhận trách nhiệm bồi thường cho nguyên đơn.

Lưu sổ câu

3

They have denied liability for the accident.

Họ từ chối trách nhiệm về vụ tai nạn.

Lưu sổ câu

4

They have no legal liability for damage to customers' possessions.

Họ không có trách nhiệm pháp lý đối với thiệt hại đối với tài sản của khách hàng.

Lưu sổ câu

5

They have no legal liability for damage to customers' possessions.

Họ không có trách nhiệm pháp lý đối với thiệt hại đối với tài sản của khách hàng.

Lưu sổ câu

6

There is enough money to cover existing liabilities.

Có đủ tiền để trang trải các khoản nợ hiện có.

Lưu sổ câu

7

an assessment of the company's financial liabilities

đánh giá các khoản nợ phải trả tài chính của công ty

Lưu sổ câu

8

What is your liability if the order is lost or broken in shipping?

Trách nhiệm pháp lý của bạn là gì nếu hàng hóa bị mất hoặc bị vỡ trong quá trình vận chuyển?

Lưu sổ câu