liability: Trách nhiệm pháp lý; khoản nợ
Liability là danh từ chỉ nghĩa vụ pháp lý hoặc điều gây bất lợi; trong tài chính, nó chỉ khoản nợ phải trả.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The company cannot accept liability for any damage caused by natural disasters. Công ty không thể chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào do thiên tai gây ra. |
Công ty không thể chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào do thiên tai gây ra. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The defendant admitted liability to compensate the claimant. Bị đơn thừa nhận trách nhiệm bồi thường cho nguyên đơn. |
Bị đơn thừa nhận trách nhiệm bồi thường cho nguyên đơn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
They have denied liability for the accident. Họ từ chối trách nhiệm về vụ tai nạn. |
Họ từ chối trách nhiệm về vụ tai nạn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
They have no legal liability for damage to customers' possessions. Họ không có trách nhiệm pháp lý đối với thiệt hại đối với tài sản của khách hàng. |
Họ không có trách nhiệm pháp lý đối với thiệt hại đối với tài sản của khách hàng. | Lưu sổ câu |
| 5 |
They have no legal liability for damage to customers' possessions. Họ không có trách nhiệm pháp lý đối với thiệt hại đối với tài sản của khách hàng. |
Họ không có trách nhiệm pháp lý đối với thiệt hại đối với tài sản của khách hàng. | Lưu sổ câu |
| 6 |
There is enough money to cover existing liabilities. Có đủ tiền để trang trải các khoản nợ hiện có. |
Có đủ tiền để trang trải các khoản nợ hiện có. | Lưu sổ câu |
| 7 |
an assessment of the company's financial liabilities đánh giá các khoản nợ phải trả tài chính của công ty |
đánh giá các khoản nợ phải trả tài chính của công ty | Lưu sổ câu |
| 8 |
What is your liability if the order is lost or broken in shipping? Trách nhiệm pháp lý của bạn là gì nếu hàng hóa bị mất hoặc bị vỡ trong quá trình vận chuyển? |
Trách nhiệm pháp lý của bạn là gì nếu hàng hóa bị mất hoặc bị vỡ trong quá trình vận chuyển? | Lưu sổ câu |