Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

legitimate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ legitimate trong tiếng Anh

legitimate /lɪˈdʒɪtɪmət/
- adverb : hợp pháp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

legitimate: Hợp pháp; chính đáng

Legitimate là tính từ chỉ điều tuân thủ luật pháp hoặc được coi là đúng đắn, hợp lý.

  • They have a legitimate right to protest. (Họ có quyền hợp pháp để biểu tình.)
  • This is a legitimate business. (Đây là một doanh nghiệp hợp pháp.)
  • She raised a legitimate question. (Cô ấy nêu ra một câu hỏi chính đáng.)

Bảng biến thể từ "legitimate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "legitimate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "legitimate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a legitimate grievance

một lời than phiền chính đáng

Lưu sổ câu

2

It seemed a perfectly legitimate question.

Đó dường như là một câu hỏi hoàn toàn chính đáng.

Lưu sổ câu

3

Politicians are legitimate targets for satire.

Các chính trị gia là mục tiêu chính đáng để châm biếm.

Lưu sổ câu

4

the legitimate government of the country

chính phủ hợp pháp của đất nước

Lưu sổ câu

5

Is his business strictly legitimate?

Công việc kinh doanh của ông ấy có hợp pháp không?

Lưu sổ câu

6

The legitimate government was reinstated after the uprising.

Chính phủ hợp pháp được phục hồi sau cuộc nổi dậy.

Lưu sổ câu

7

Parents' concerns about the disease are quite legitimate.

Mối quan tâm của cha mẹ về căn bệnh này là khá chính đáng.

Lưu sổ câu

8

People have a legitimate expectation that their politicians should be honest.

Mọi người có kỳ vọng chính đáng rằng các chính trị gia của họ phải trung thực.

Lưu sổ câu

9

The court ruled that celebrities' children were not a legitimate target for press intrusion.

Tòa án phán quyết rằng con cái của những người nổi tiếng không phải là mục tiêu hợp pháp để báo chí xâm nhập.

Lưu sổ câu

10

Parents' concerns about the disease are quite legitimate.

Mối quan tâm của cha mẹ về căn bệnh này là khá chính đáng.

Lưu sổ câu

11

The court ruled that celebrities' children were not a legitimate target for press intrusion.

Tòa án phán quyết rằng con cái của những người nổi tiếng không phải là mục tiêu hợp pháp để báo chí xâm nhập.

Lưu sổ câu

12

Criminals with excess money often invest in legitimate businesses.

Tội phạm có nhiều tiền thường đầu tư vào những doanh nghiệp hợp pháp.

Lưu sổ câu