legitimate: Hợp pháp; chính đáng
Legitimate là tính từ chỉ điều tuân thủ luật pháp hoặc được coi là đúng đắn, hợp lý.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a legitimate grievance một lời than phiền chính đáng |
một lời than phiền chính đáng | Lưu sổ câu |
| 2 |
It seemed a perfectly legitimate question. Đó dường như là một câu hỏi hoàn toàn chính đáng. |
Đó dường như là một câu hỏi hoàn toàn chính đáng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Politicians are legitimate targets for satire. Các chính trị gia là mục tiêu chính đáng để châm biếm. |
Các chính trị gia là mục tiêu chính đáng để châm biếm. | Lưu sổ câu |
| 4 |
the legitimate government of the country chính phủ hợp pháp của đất nước |
chính phủ hợp pháp của đất nước | Lưu sổ câu |
| 5 |
Is his business strictly legitimate? Công việc kinh doanh của ông ấy có hợp pháp không? |
Công việc kinh doanh của ông ấy có hợp pháp không? | Lưu sổ câu |
| 6 |
The legitimate government was reinstated after the uprising. Chính phủ hợp pháp được phục hồi sau cuộc nổi dậy. |
Chính phủ hợp pháp được phục hồi sau cuộc nổi dậy. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Parents' concerns about the disease are quite legitimate. Mối quan tâm của cha mẹ về căn bệnh này là khá chính đáng. |
Mối quan tâm của cha mẹ về căn bệnh này là khá chính đáng. | Lưu sổ câu |
| 8 |
People have a legitimate expectation that their politicians should be honest. Mọi người có kỳ vọng chính đáng rằng các chính trị gia của họ phải trung thực. |
Mọi người có kỳ vọng chính đáng rằng các chính trị gia của họ phải trung thực. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The court ruled that celebrities' children were not a legitimate target for press intrusion. Tòa án phán quyết rằng con cái của những người nổi tiếng không phải là mục tiêu hợp pháp để báo chí xâm nhập. |
Tòa án phán quyết rằng con cái của những người nổi tiếng không phải là mục tiêu hợp pháp để báo chí xâm nhập. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Parents' concerns about the disease are quite legitimate. Mối quan tâm của cha mẹ về căn bệnh này là khá chính đáng. |
Mối quan tâm của cha mẹ về căn bệnh này là khá chính đáng. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The court ruled that celebrities' children were not a legitimate target for press intrusion. Tòa án phán quyết rằng con cái của những người nổi tiếng không phải là mục tiêu hợp pháp để báo chí xâm nhập. |
Tòa án phán quyết rằng con cái của những người nổi tiếng không phải là mục tiêu hợp pháp để báo chí xâm nhập. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Criminals with excess money often invest in legitimate businesses. Tội phạm có nhiều tiền thường đầu tư vào những doanh nghiệp hợp pháp. |
Tội phạm có nhiều tiền thường đầu tư vào những doanh nghiệp hợp pháp. | Lưu sổ câu |