Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

legislation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ legislation trong tiếng Anh

legislation /ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/
- adverb : pháp luật

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

legislation: Luật pháp; sự ban hành luật

Legislation là danh từ chỉ các luật được ban hành hoặc quá trình tạo ra luật.

  • The government introduced new legislation on environmental protection. (Chính phủ ban hành luật mới về bảo vệ môi trường.)
  • This legislation will take effect next year. (Luật này sẽ có hiệu lực vào năm sau.)
  • Legislation is needed to address this problem. (Cần có luật để giải quyết vấn đề này.)

Bảng biến thể từ "legislation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "legislation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "legislation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an important piece of legislation

một phần quan trọng của pháp luật

Lưu sổ câu

2

New legislation on the sale of drugs will be introduced next year.

Luật mới về việc bán thuốc sẽ được ban hành vào năm sau.

Lưu sổ câu

3

They are calling for tough legislation to tackle this problem.

Họ đang kêu gọi luật pháp cứng rắn để giải quyết vấn đề này.

Lưu sổ câu

4

The terrorist attack prompted knee-jerk legislation.

Vụ tấn công khủng bố đã thúc đẩy luật pháp chống đầu gối.

Lưu sổ câu

5

Companies have until December 31 to comply with the new legislation.

Các công ty có thời hạn đến ngày 31 tháng 12 để tuân thủ luật mới.

Lưu sổ câu

6

Congress approved legislation which outlawed the sale of the drug.

Quốc hội thông qua đạo luật cấm bán thuốc.

Lưu sổ câu

7

Governor Bradbery signed legislation for $20 million in municipal relief.

Thống đốc Bradbery ký đạo luật hỗ trợ 20 triệu đô la cứu trợ thành phố.

Lưu sổ câu

8

Member states may not adopt legislation contrary to EU law.

Các quốc gia thành viên không được áp dụng luật trái với luật của EU.

Lưu sổ câu

9

New legislation on adoption comes into effect at the end of the year.

Luật mới về nhận con nuôi có hiệu lực vào cuối năm.

Lưu sổ câu

10

Religious interests may try to block this legislation.

Các lợi ích tôn giáo có thể cố gắng ngăn chặn luật này.

Lưu sổ câu

11

The government is pushing through legislation to ban smoking in all public places.

Chính phủ đang thúc đẩy thông qua luật cấm hút thuốc ở tất cả các nơi công cộng.

Lưu sổ câu

12

The police think that such legislation would be unworkable.

Cảnh sát nghĩ rằng luật như vậy sẽ không khả thi.

Lưu sổ câu

13

The reform will make it more difficult for MPs to block legislation.

Cải cách sẽ gây khó khăn hơn cho các nghị sĩ trong việc ngăn chặn luật pháp.

Lưu sổ câu

14

There is no requirement to register a claim under the new legislation.

Không có yêu cầu đăng ký khiếu nại theo luật mới.

Lưu sổ câu

15

They are planning the introduction of legislation against sex discrimination.

Họ đang lên kế hoạch đưa ra luật chống phân biệt giới tính.

Lưu sổ câu

16

This will be a criminal offence under the new legislation.

Đây sẽ là một tội hình sự theo luật mới.

Lưu sổ câu

17

a major piece of legislation

một phần chính của pháp luật

Lưu sổ câu

18

The civil rights campaign resulted in legislation against segregation.

Chiến dịch dân quyền dẫn đến đạo luật chống lại sự phân biệt.

Lưu sổ câu

19

The government is trying to push through a controversial piece of legislation.

Chính phủ đang cố gắng thông qua một phần luật gây tranh cãi.

Lưu sổ câu

20

Legislation on this issue is urgently needed.

Pháp luật về vấn đề này là cần thiết.

Lưu sổ câu