Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lawful là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lawful trong tiếng Anh

lawful /ˈlɔːfʊl/
- (adj) : hợp pháp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lawful: hợp pháp (adj)

Lawful nghĩa là được pháp luật công nhận.

  • He is the lawful owner of the land. (Ông ta là chủ hợp pháp của mảnh đất.)
  • The protest was lawful. (Cuộc biểu tình hợp pháp.)
  • Lawful activities must be protected. (Hoạt động hợp pháp phải được bảo vệ.)

Bảng biến thể từ "lawful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "lawful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lawful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!