Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

laughter là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ laughter trong tiếng Anh

laughter /ˈlæftə/
- adverb : tiếng cười

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

laughter: Tiếng cười

Laughter là danh từ chỉ âm thanh hoặc hành động cười.

  • The room was filled with laughter. (Căn phòng tràn ngập tiếng cười.)
  • Laughter is the best medicine. (Tiếng cười là liều thuốc tốt nhất.)
  • They shared moments of joy and laughter. (Họ chia sẻ những khoảnh khắc vui vẻ và tiếng cười.)

Bảng biến thể từ "laughter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "laughter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "laughter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to roar/howl with laughter

gầm lên / hú kèm theo tiếng cười

Lưu sổ câu

2

tears/gales/peals of laughter

nước mắt / gales / tiếng cười

Lưu sổ câu

3

Everyone burst into fits of laughter.

Mọi người phá lên cười sảng khoái.

Lưu sổ câu

4

a house full of laughter (= with a happy atmosphere)

một ngôi nhà tràn ngập tiếng cười (= với bầu không khí vui vẻ)

Lưu sổ câu

5

He gave a snort of derisive laughter.

Ông ta cười chế nhạo.

Lưu sổ câu

6

When he said this, there was hysterical laughter from the audience.

Khi ông nói điều này, khán giả đã có những tràng cười cuồng nhiệt.

Lưu sổ câu

7

A ripple of laughter ran round the room.

Một tràng cười râm ran khắp phòng.

Lưu sổ câu

8

Andrea burst into cruel laughter.

Andrea bật lên tiếng cười độc ác.

Lưu sổ câu

9

Everyone dissolved into fits of laughter when they saw my haircut.

Mọi người đều phá lên cười khi thấy tôi cắt tóc.

Lưu sổ câu

10

Gerry exploded into more drunken laughter.

Gerry bùng nổ tiếng cười sảng khoái hơn.

Lưu sổ câu

11

He gave a sudden bellow of laughter.

Anh ta đột ngột bật ra một tràng cười sảng khoái.

Lưu sổ câu

12

Her infectious laughter had everyone smiling.

Tiếng cười truyền nhiễm của cô khiến tất cả mọi người đều mỉm cười.

Lưu sổ câu

13

His suggestion was greeted with peals of laughter.

Đề nghị của ông được chào đón bằng những tràng cười sảng khoái.

Lưu sổ câu

14

Hunter's statement drew laughter from the crowd.

Tuyên bố của Hunter đã thu hút tiếng cười từ đám đông.

Lưu sổ câu

15

I heard sounds of raucous laughter upstairs.

Tôi nghe thấy những tiếng cười khàn khàn trên lầu.

Lưu sổ câu

16

She was bent over with suppressed laughter.

Cô ấy cúi xuống với tiếng cười bị kìm nén.

Lưu sổ câu

17

That comment brought another round of laughter.

Nhận xét đó mang lại một tràng cười sảng khoái.

Lưu sổ câu

18

The joke provoked laughter from all of them.

Trò đùa gây ra tiếng cười cho tất cả họ.

Lưu sổ câu

19

Will was no longer able to contain his laughter.

Will không thể kìm được tiếng cười của mình nữa.

Lưu sổ câu

20

the canned laughter of a sitcom

tiếng cười đóng hộp của một bộ phim hài

Lưu sổ câu

21

He threw back his head and roared with laughter.

Anh ta ngửa đầu ra sau và gầm lên với tiếng cười.

Lưu sổ câu

22

Hunter's statement drew laughter from the crowd.

Tuyên bố của Hunter đã thu hút tiếng cười từ đám đông.

Lưu sổ câu