Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

landmark là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ landmark trong tiếng Anh

landmark /ˈlændmɑːk/
- adverb : phong cảnh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

landmark: Cột mốc; địa danh nổi bật

Landmark là danh từ chỉ công trình nổi bật hoặc sự kiện quan trọng đánh dấu bước ngoặt.

  • The Eiffel Tower is a famous landmark. (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng.)
  • This law is a landmark in civil rights history. (Luật này là cột mốc trong lịch sử quyền dân sự.)
  • We met near the city landmark. (Chúng tôi gặp nhau gần địa danh của thành phố.)

Bảng biến thể từ "landmark"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "landmark"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "landmark"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The Empire State Building is a familiar landmark on the New York skyline.

Tòa nhà Empire State là một địa danh quen thuộc trên đường chân trời của New York.

Lưu sổ câu

2

The tower was once a landmark for ships.

Tòa tháp từng là cột mốc cho tàu bè.

Lưu sổ câu

3

The ceasefire was seen as a major landmark in the fight against terrorism.

Lệnh ngừng bắn được coi là dấu mốc quan trọng trong cuộc chiến chống khủng bố.

Lưu sổ câu

4

a landmark decision/ruling in the courts

một quyết định / phán quyết mang tính bước ngoặt của tòa án

Lưu sổ câu

5

The residents are seeking landmark status for the building.

Các cư dân đang tìm kiếm tình trạng mốc cho tòa nhà.

Lưu sổ câu

6

The building has been designated a historical landmark by the Commission.

Tòa nhà đã được Ủy ban chỉ định là một cột mốc lịch sử.

Lưu sổ câu

7

The trial was seen as a landmark case.

Phiên tòa được coi là một vụ án mang tính bước ngoặt.

Lưu sổ câu

8

The magazine's 150th anniversary was an important publishing landmark.

Kỷ niệm 150 năm của tạp chí là một mốc xuất bản quan trọng.

Lưu sổ câu

9

It disputes many of the findings of Gill's landmark study.

Nó tranh chấp nhiều phát hiện trong nghiên cứu mang tính bước ngoặt của Gill.

Lưu sổ câu

10

a landmark decision on the limits of presidential power

một quyết định mang tính bước ngoặt về giới hạn quyền lực của tổng thống

Lưu sổ câu

11

a landmark decision on gay marriage

một quyết định mang tính bước ngoặt về hôn nhân đồng tính

Lưu sổ câu

12

The film is an important landmark in the history of the cinema.

Bộ phim là một dấu mốc quan trọng trong lịch sử điện ảnh.

Lưu sổ câu

13

The Russian Revolution represents a landmark in world history.

Cách mạng Nga đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử thế giới.

Lưu sổ câu

14

The magazine's 150th anniversary was an important publishing landmark.

Kỷ niệm 150 năm của tạp chí là một dấu mốc quan trọng về xuất bản.

Lưu sổ câu

15

It disputes many of the findings of Gill's landmark study.

Nó tranh chấp nhiều phát hiện trong nghiên cứu mang tính bước ngoặt của Gill.

Lưu sổ câu