ladder: Cái thang
Ladder là danh từ chỉ dụng cụ gồm các bậc nối dùng để leo lên hoặc xuống.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
to climb up/fall off a ladder trèo lên / rơi khỏi thang |
trèo lên / rơi khỏi thang | Lưu sổ câu |
| 2 |
to move up or down the social ladder lên hoặc xuống nấc thang xã hội |
lên hoặc xuống nấc thang xã hội | Lưu sổ câu |
| 3 |
the career ladder nấc thang sự nghiệp |
nấc thang sự nghiệp | Lưu sổ câu |
| 4 |
to get onto the property ladder (= buy your first home) để bước lên nấc thang tài sản (= mua ngôi nhà đầu tiên của bạn) |
để bước lên nấc thang tài sản (= mua ngôi nhà đầu tiên của bạn) | Lưu sổ câu |
| 5 |
I've got a ladder in my new tights. Tôi có một cái thang trong chiếc quần tất mới của mình. |
Tôi có một cái thang trong chiếc quần tất mới của mình. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He’s third on the tennis ladder at work. Anh ấy đứng thứ ba trên thang tennis tại nơi làm việc. |
Anh ấy đứng thứ ba trên thang tennis tại nơi làm việc. | Lưu sổ câu |
| 7 |
He went up the ladder onto the deck. Anh ta đi lên thang lên boong. |
Anh ta đi lên thang lên boong. | Lưu sổ câu |
| 8 |
I was standing lower down the ladder. Tôi đang đứng dưới bậc thang. |
Tôi đang đứng dưới bậc thang. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Several of the ladder's rungs were broken. Một số bậc thang của thang bị hỏng. |
Một số bậc thang của thang bị hỏng. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She was up a ladder fixing the roof. Cô ấy leo lên một cái thang để sửa mái nhà. |
Cô ấy leo lên một cái thang để sửa mái nhà. | Lưu sổ câu |
| 11 |
We put up the ladder against the wall. Chúng tôi dựng thang dựa vào tường. |
Chúng tôi dựng thang dựa vào tường. | Lưu sổ câu |
| 12 |
We put up the ladder and went to get the paint. Chúng tôi dựng thang và đi lấy sơn. |
Chúng tôi dựng thang và đi lấy sơn. | Lưu sổ câu |
| 13 |
His good looks helped him on the ladder to success. Vẻ ngoài điển trai đã giúp anh ấy bước trên nấc thang thành công. |
Vẻ ngoài điển trai đã giúp anh ấy bước trên nấc thang thành công. | Lưu sổ câu |
| 14 |
She was anxious to move up the promotion ladder. Cô ấy lo lắng để tiến lên các nấc thang thăng chức. |
Cô ấy lo lắng để tiến lên các nấc thang thăng chức. | Lưu sổ câu |
| 15 |
creatures higher up the evolutionary ladder những sinh vật lên cao hơn trong nấc thang tiến hóa |
những sinh vật lên cao hơn trong nấc thang tiến hóa | Lưu sổ câu |
| 16 |
helping her on the ladder to success giúp cô ấy trên nấc thang thành công |
giúp cô ấy trên nấc thang thành công | Lưu sổ câu |
| 17 |
the ladder of fame nấc thang danh vọng |
nấc thang danh vọng | Lưu sổ câu |
| 18 |
the old problem of how to get onto the first step on the ladder vấn đề cũ về cách lên bước đầu tiên trên bậc thang |
vấn đề cũ về cách lên bước đầu tiên trên bậc thang | Lưu sổ câu |
| 19 |
the people at the top of the social ladder những người đứng đầu bậc thang xã hội |
những người đứng đầu bậc thang xã hội | Lưu sổ câu |
| 20 |
Ann is on the bottom rung of the promotional ladder. Ann ở bậc cuối cùng của thang thăng chức. |
Ann ở bậc cuối cùng của thang thăng chức. | Lưu sổ câu |
| 21 |
He progressed up the ladder and is now a partner in the firm. Ông ngày càng thăng tiến và hiện là đối tác của công ty. |
Ông ngày càng thăng tiến và hiện là đối tác của công ty. | Lưu sổ câu |
| 22 |
How quickly you move up the career ladder depends largely on your level of commitment. Bạn tiến nhanh như thế nào trên nấc thang sự nghiệp phụ thuộc phần lớn vào mức độ cam kết của bạn. |
Bạn tiến nhanh như thế nào trên nấc thang sự nghiệp phụ thuộc phần lớn vào mức độ cam kết của bạn. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Humans are relative newcomers on the evolutionary ladder. Con người là những người mới tương đối trên bậc thang tiến hóa. |
Con người là những người mới tương đối trên bậc thang tiến hóa. | Lưu sổ câu |
| 24 |
I started out at the very bottom of the ladder. Tôi bắt đầu từ tận cùng của bậc thang. |
Tôi bắt đầu từ tận cùng của bậc thang. | Lưu sổ câu |
| 25 |
It is increasingly difficult for young people to get on the housing ladder. Ngày càng khó cho những người trẻ tuổi lên nấc thang nhà ở. |
Ngày càng khó cho những người trẻ tuổi lên nấc thang nhà ở. | Lưu sổ câu |
| 26 |
She was not interested in climbing the corporate ladder. Cô ấy không quan tâm đến việc leo lên bậc thang của công ty. |
Cô ấy không quan tâm đến việc leo lên bậc thang của công ty. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Several of the ladder's rungs were broken. Một số bậc thang của thang bị hỏng. |
Một số bậc thang của thang bị hỏng. | Lưu sổ câu |