Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

knowledgeable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ knowledgeable trong tiếng Anh

knowledgeable /ˈnɒlɪdʒəbəl/
- (adj) : thông thạo, biết nhiều

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

knowledgeable: Am hiểu

Knowledgeable là tính từ chỉ người có kiến thức sâu rộng về một hoặc nhiều lĩnh vực.

  • She is knowledgeable about art history. (Cô am hiểu về lịch sử nghệ thuật.)
  • A knowledgeable guide can make a tour more interesting. (Hướng dẫn viên am hiểu có thể khiến chuyến tham quan thú vị hơn.)
  • He is knowledgeable in both science and literature. (Anh am hiểu cả khoa học và văn học.)

Bảng biến thể từ "knowledgeable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "knowledgeable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "knowledgeable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!