Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

kingly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ kingly trong tiếng Anh

kingly /ˈkɪŋli/
- (adj) : đế vương

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

kingly: vương giả, thuộc về vua (adj)

Kingly mang nghĩa cao quý, uy nghi, thích hợp cho nhà vua.

  • He walked with a kingly bearing. (Ông bước đi với dáng vẻ vương giả.)
  • The palace was built in a kingly style. (Cung điện được xây dựng theo phong cách vương giả.)
  • They treated him with kingly honors. (Họ đối đãi ông với sự tôn vinh như vua.)

Bảng biến thể từ "kingly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "kingly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "kingly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!