Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

kind-hearted là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ kind-hearted trong tiếng Anh

kind-hearted /ˈkaɪnd ˈhɑːtɪd/
- (adj) : có lòng tốt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

kind-hearted: Tốt bụng

Kind-hearted là có lòng tốt và sẵn sàng giúp đỡ.

  • He is a kind-hearted man. (Anh ấy là người tốt bụng.)
  • Kind-hearted people are loved by all. (Người tốt bụng được mọi người yêu mến.)
  • She made a kind-hearted gesture. (Cô đã có cử chỉ tốt bụng.)

Bảng biến thể từ "kind-hearted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "kind-hearted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "kind-hearted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!