Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

jury là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ jury trong tiếng Anh

jury /ˈdʒʊəri/
- adverb : bồi thẩm đoàn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

jury: Bồi thẩm đoàn

Jury là danh từ chỉ nhóm người được chọn để quyết định kết quả của một vụ án.

  • The jury reached a verdict after two days. (Bồi thẩm đoàn đưa ra phán quyết sau hai ngày.)
  • The jury found him guilty. (Bồi thẩm đoàn kết luận anh ta có tội.)
  • The trial was decided by a jury of twelve. (Phiên tòa được quyết định bởi một bồi thẩm đoàn gồm mười hai người.)

Bảng biến thể từ "jury"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "jury"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "jury"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

members of the jury

thành viên của ban giám khảo

Lưu sổ câu

2

The jury has/have returned a verdict of guilty.

Bồi thẩm đoàn đã / đã trả lại bản án có tội.

Lưu sổ câu

3

to be/sit/serve on a jury

trở thành / ngồi / phục vụ trong bồi thẩm đoàn

Lưu sổ câu

4

the right to trial by jury

quyền xét xử của bồi thẩm đoàn

Lưu sổ câu

5

He was on the jury for this year's Booker Prize.

Ông là thành viên ban giám khảo cho Giải thưởng Booker năm nay.

Lưu sổ câu

6

The jury is still out on whether wine can be good for you.

Ban giám khảo vẫn chưa xác định được liệu rượu có tốt cho bạn hay không.

Lưu sổ câu

7

A retrial was necessary after the original trial ended with a hung jury.

Cần phải xét xử lại sau khi phiên tòa ban đầu kết thúc với một bồi thẩm đoàn bị treo.

Lưu sổ câu

8

He was indicted by a federal grand jury on charges of distributing illegal steroids.

Ông bị đại bồi thẩm đoàn liên bang truy tố về tội phân phối steroid bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

9

Her evidence finally swayed the jury.

Bằng chứng của cô ấy cuối cùng đã làm rung chuyển bồi thẩm đoàn.

Lưu sổ câu

10

The jury awarded her damages of £30 000.

Bồi thẩm đoàn đã trao cho cô 30 000 bảng Anh thiệt hại.

Lưu sổ câu

11

The jury convicted Menzies of assaulting Smith.

Bồi thẩm đoàn kết tội Menzies hành hung Smith.

Lưu sổ câu

12

The jury delivered a unanimous verdict.

Bồi thẩm đoàn đưa ra một phán quyết nhất trí.

Lưu sổ câu

13

The jury were unanimous in their verdict.

Bồi thẩm đoàn nhất trí trong phán quyết của họ.

Lưu sổ câu

14

The new jury were sworn in.

Bồi thẩm đoàn mới tuyên thệ nhậm chức.

Lưu sổ câu

15

There were only three women on the jury.

Chỉ có ba phụ nữ trong ban giám khảo.

Lưu sổ câu

16

He was on a jury judging a songwriting competition.

Ông là ban giám khảo đánh giá một cuộc thi sáng tác.

Lưu sổ câu

17

The jury consisted of an architect, a photographer and an artist.

Ban giám khảo bao gồm một kiến ​​trúc sư, một nhiếp ảnh gia và một nghệ sĩ.

Lưu sổ câu

18

The jury has awarded the prize for best exhibit in the show to Harry Pearson.

Ban giám khảo đã trao giải cho tác phẩm xuất sắc nhất trong chương trình cho Harry Pearson.

Lưu sổ câu

19

The jury is selected from the winners in previous years.

Ban giám khảo được chọn từ những người chiến thắng trong những năm trước.

Lưu sổ câu

20

He was on the jury for this year's Booker Prize.

Ông là thành viên ban giám khảo cho Giải thưởng Booker năm nay.

Lưu sổ câu