jurisdiction: Thẩm quyền
Jurisdiction là danh từ chỉ quyền pháp lý để thực thi luật hoặc giải quyết vụ việc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The English court had no jurisdiction over the defendants. Tòa án Anh không có thẩm quyền đối với các bị cáo. |
Tòa án Anh không có thẩm quyền đối với các bị cáo. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The Court of Appeal exercised its jurisdiction to order a review of the case. Tòa án cấp phúc thẩm thực hiện quyền tài phán của mình để ra lệnh xem xét lại vụ án. |
Tòa án cấp phúc thẩm thực hiện quyền tài phán của mình để ra lệnh xem xét lại vụ án. | Lưu sổ câu |
| 3 |
These matters do not fall within our jurisdiction. Những vấn đề này không thuộc thẩm quyền của chúng tôi. |
Những vấn đề này không thuộc thẩm quyền của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Practice varies between different European jurisdictions. Thực tiễn khác nhau giữa các khu vực pháp lý khác nhau của Châu Âu. |
Thực tiễn khác nhau giữa các khu vực pháp lý khác nhau của Châu Âu. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The Senate committees have exclusive jurisdiction over the FBI. Các ủy ban của Thượng viện có thẩm quyền độc quyền đối với FBI. |
Các ủy ban của Thượng viện có thẩm quyền độc quyền đối với FBI. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He is subject to the jurisdiction of the Indian courts. Anh ta phải tuân theo thẩm quyền của tòa án Ấn Độ. |
Anh ta phải tuân theo thẩm quyền của tòa án Ấn Độ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She acted beyond the jurisdiction of any teacher. Cô ấy đã hành động vượt quá thẩm quyền của bất kỳ giáo viên nào. |
Cô ấy đã hành động vượt quá thẩm quyền của bất kỳ giáo viên nào. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The British courts have universal jurisdiction over torture cases. Các tòa án Anh có thẩm quyền chung đối với các trường hợp tra tấn. |
Các tòa án Anh có thẩm quyền chung đối với các trường hợp tra tấn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The court has no jurisdiction in this case. Tòa án không có thẩm quyền trong trường hợp này. |
Tòa án không có thẩm quyền trong trường hợp này. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The matter is outside the jurisdiction of UK administrative agencies. Vấn đề nằm ngoài thẩm quyền của các cơ quan hành chính Vương quốc Anh. |
Vấn đề nằm ngoài thẩm quyền của các cơ quan hành chính Vương quốc Anh. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The territory is still under Russian jurisdiction. Lãnh thổ vẫn thuộc quyền tài phán của Nga. |
Lãnh thổ vẫn thuộc quyền tài phán của Nga. | Lưu sổ câu |