Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

jurisdiction là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ jurisdiction trong tiếng Anh

jurisdiction /ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃən/
- adverb : quyền hạn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

jurisdiction: Thẩm quyền

Jurisdiction là danh từ chỉ quyền pháp lý để thực thi luật hoặc giải quyết vụ việc.

  • The court has no jurisdiction in this case. (Tòa án không có thẩm quyền trong vụ này.)
  • This area is under local jurisdiction. (Khu vực này thuộc thẩm quyền địa phương.)
  • Police acted outside their jurisdiction. (Cảnh sát đã hành động vượt thẩm quyền.)

Bảng biến thể từ "jurisdiction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "jurisdiction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "jurisdiction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The English court had no jurisdiction over the defendants.

Tòa án Anh không có thẩm quyền đối với các bị cáo.

Lưu sổ câu

2

The Court of Appeal exercised its jurisdiction to order a review of the case.

Tòa án cấp phúc thẩm thực hiện quyền tài phán của mình để ra lệnh xem xét lại vụ án.

Lưu sổ câu

3

These matters do not fall within our jurisdiction.

Những vấn đề này không thuộc thẩm quyền của chúng tôi.

Lưu sổ câu

4

Practice varies between different European jurisdictions.

Thực tiễn khác nhau giữa các khu vực pháp lý khác nhau của Châu Âu.

Lưu sổ câu

5

The Senate committees have exclusive jurisdiction over the FBI.

Các ủy ban của Thượng viện có thẩm quyền độc quyền đối với FBI.

Lưu sổ câu

6

He is subject to the jurisdiction of the Indian courts.

Anh ta phải tuân theo thẩm quyền của tòa án Ấn Độ.

Lưu sổ câu

7

She acted beyond the jurisdiction of any teacher.

Cô ấy đã hành động vượt quá thẩm quyền của bất kỳ giáo viên nào.

Lưu sổ câu

8

The British courts have universal jurisdiction over torture cases.

Các tòa án Anh có thẩm quyền chung đối với các trường hợp tra tấn.

Lưu sổ câu

9

The court has no jurisdiction in this case.

Tòa án không có thẩm quyền trong trường hợp này.

Lưu sổ câu

10

The matter is outside the jurisdiction of UK administrative agencies.

Vấn đề nằm ngoài thẩm quyền của các cơ quan hành chính Vương quốc Anh.

Lưu sổ câu

11

The territory is still under Russian jurisdiction.

Lãnh thổ vẫn thuộc quyền tài phán của Nga.

Lưu sổ câu