Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

jellyfish là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ jellyfish trong tiếng Anh

jellyfish /ˈdʒɛlɪfɪʃ/
- (n) : con sứa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

jellyfish: Sứa (n)

Jellyfish là loài sinh vật biển có thân trong suốt, xúc tu chứa nọc.

  • A jellyfish floated near the shore. (Một con sứa trôi gần bờ.)
  • Some jellyfish stings are dangerous. (Một số loài sứa có nọc độc nguy hiểm.)
  • The child was afraid of jellyfish. (Đứa trẻ sợ sứa.)

Bảng biến thể từ "jellyfish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "jellyfish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "jellyfish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!