Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

isolated là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ isolated trong tiếng Anh

isolated /ˈaɪsəleɪtɪd/
- adverb : bị cô lập

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

isolated: Bị cô lập; riêng biệt

Isolated là tính từ mô tả điều gì tách biệt hoặc không được tiếp xúc với bên ngoài.

  • They live in an isolated village. (Họ sống ở một ngôi làng hẻo lánh.)
  • He felt isolated from his friends. (Anh ấy cảm thấy bị cô lập khỏi bạn bè.)
  • The case was an isolated incident. (Vụ việc là một sự cố riêng biệt.)

Bảng biến thể từ "isolated"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "isolated"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "isolated"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

isolated rural areas

những vùng nông thôn hẻo lánh

Lưu sổ câu

2

I felt very isolated in my new job.

Tôi cảm thấy rất cô lập trong công việc mới của mình.

Lưu sổ câu

3

Elderly people easily become socially isolated.

Người cao tuổi dễ bị cô lập về mặt xã hội.

Lưu sổ câu

4

The decision left the country isolated from its allies.

Quyết định khiến đất nước bị cô lập khỏi các đồng minh.

Lưu sổ câu

5

The police said the attack was an isolated incident.

Cảnh sát cho biết vụ tấn công là một sự cố bị cô lập.

Lưu sổ câu

6

Without help, many elderly people would be left isolated.

Nếu không có sự giúp đỡ, nhiều người già sẽ bị cô lập.

Lưu sổ câu

7

a child who is isolated from other children

một đứa trẻ bị cô lập với những đứa trẻ khác

Lưu sổ câu

8

It can be a lonely, isolated life on a farm.

Nó có thể là một cuộc sống cô đơn, cô lập trong một trang trại.

Lưu sổ câu

9

The President is looking increasingly isolated from the whole agenda.

Tổng thống ngày càng bị cô lập khỏi toàn bộ chương trình nghị sự.

Lưu sổ câu

10

Unless a compromise could be reached the country would be diplomatically isolated on this issue.

Trừ khi một thỏa hiệp có thể đạt được, đất nước sẽ bị cô lập về mặt ngoại giao về vấn đề này.

Lưu sổ câu

11

a culturally isolated community

một cộng đồng biệt lập về văn hóa

Lưu sổ câu