Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

isolate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ isolate trong tiếng Anh

isolate /ˈaɪsəleɪt/
- adverb : cô lập

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

isolate: Cô lập; cách ly

Isolate là động từ nghĩa là tách ai hoặc cái gì ra khỏi người khác hoặc môi trường xung quanh.

  • The patient was isolated to prevent the disease from spreading. (Bệnh nhân được cách ly để ngăn bệnh lây lan.)
  • He felt isolated in the new city. (Anh ấy cảm thấy cô lập ở thành phố mới.)
  • The scientists isolated the bacteria for study. (Các nhà khoa học đã tách vi khuẩn để nghiên cứu.)

Bảng biến thể từ "isolate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "isolate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "isolate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Patients with the disease should be isolated.

Bệnh nhân mắc bệnh phải được cách ly.

Lưu sổ câu

2

Engineers isolated the gas supply to the house.

Các kỹ sư cô lập nguồn cung cấp khí đốt cho ngôi nhà.

Lưu sổ câu

3

He was immediately isolated from the other prisoners.

Anh ta ngay lập tức bị cách ly khỏi các tù nhân khác.

Lưu sổ câu

4

This decision will isolate the country from the rest of Europe.

Quyết định này sẽ cô lập đất nước với phần còn lại của Châu Âu.

Lưu sổ câu

5

It is possible to isolate a number of factors that contributed to her downfall.

Có thể cô lập một số yếu tố đã góp phần vào sự sụp đổ của cô ấy.

Lưu sổ câu

6

Researchers are still trying to isolate the gene that causes this abnormality.

Các nhà nghiên cứu vẫn đang cố gắng phân lập gen gây ra sự bất thường này.

Lưu sổ câu