Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

inward là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ inward trong tiếng Anh

inward /ˈɪnwəd/
- (adj) : bên trong

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

inward: Hướng vào trong (adv/adj)

Inward chỉ hướng di chuyển vào trong hoặc cảm xúc nội tâm.

  • The door opens inward. (Cánh cửa mở vào trong.)
  • She took an inward breath. (Cô ấy hít một hơi vào trong.)
  • He felt inward peace. (Anh ấy cảm thấy bình an trong tâm.)

Bảng biến thể từ "inward"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "inward"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "inward"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!