Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

invisible là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ invisible trong tiếng Anh

invisible /ɪnˈvɪzɪbəl/
- adverb : vô hình

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

invisible: Vô hình

Invisible là tính từ chỉ điều gì đó không thể nhìn thấy được.

  • Stars are invisible during the day. (Những ngôi sao vô hình vào ban ngày.)
  • Invisible forces were at work. (Những lực lượng vô hình đang hoạt động.)
  • She felt invisible in the crowded room. (Cô ấy cảm thấy mình như vô hình trong căn phòng đông người.)

Bảng biến thể từ "invisible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "invisible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "invisible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a wizard who could make himself invisible

một thuật sĩ có thể biến mình thành vô hình

Lưu sổ câu

2

She felt invisible in the crowd.

Cô cảm thấy mình vô hình trong đám đông.

Lưu sổ câu

3

stars invisible to the naked eye

những ngôi sao không thể nhìn thấy bằng mắt thường

Lưu sổ câu

4

invisible earnings

thu nhập vô hình

Lưu sổ câu

5

Infrared light is invisible to the human eye.

Ánh sáng hồng ngoại không nhìn thấy được đối với mắt người.

Lưu sổ câu

6

The tanks were camouflaged so that they were invisible from the air.

Xe tăng được ngụy trang để chúng có thể tàng hình từ trên không.

Lưu sổ câu

7

It's interesting how women are rendered invisible in these statistics.

Thật thú vị khi phụ nữ được hiển thị vô hình trong những thống kê này.

Lưu sổ câu

8

It's interesting how women are rendered invisible in these statistics.

Thật thú vị khi phụ nữ được hiển thị vô hình trong những thống kê này.

Lưu sổ câu