Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

interpreter là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ interpreter trong tiếng Anh

interpreter /ɪnˈtɜːprɪtə/
- (n) : thông dịch viên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

interpreter: Phiên dịch viên

Interpreter là người dịch nói giữa hai ngôn ngữ.

  • The interpreter translated the speech instantly. (Phiên dịch viên dịch bài phát biểu ngay lập tức.)
  • She works as a conference interpreter. (Cô làm phiên dịch hội nghị.)
  • The interpreter helped the tourists communicate. (Phiên dịch viên giúp du khách giao tiếp.)

Bảng biến thể từ "interpreter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "interpreter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "interpreter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!