Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

interfere là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ interfere trong tiếng Anh

interfere /ˌɪntəˈfɪə/
- adverb : can thiệp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

interfere: Can thiệp; gây trở ngại

Interfere là động từ chỉ hành động xen vào công việc của người khác hoặc gây cản trở.

  • Don’t interfere in other people’s affairs. (Đừng can thiệp vào chuyện của người khác.)
  • The noise interfered with my concentration. (Tiếng ồn làm tôi mất tập trung.)
  • He interfered with the investigation. (Anh ấy đã can thiệp vào cuộc điều tra.)

Bảng biến thể từ "interfere"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "interfere"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "interfere"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The police are very unwilling to interfere in family problems.

Cảnh sát rất không muốn can thiệp vào các vấn đề gia đình.

Lưu sổ câu

2

If you try and interfere in my life, I'll leave.

Nếu bạn cố gắng can thiệp vào cuộc sống của tôi, tôi sẽ rời đi.

Lưu sổ câu

3

The court will not lightly interfere while an interim order is in place.

Tòa án sẽ không can thiệp nhẹ khi có lệnh tạm thời.

Lưu sổ câu

4

The courts are reluctant to interfere in these matters.

Tòa án miễn cưỡng can thiệp vào những vấn đề này.

Lưu sổ câu

5

The judge cannot interfere directly in these proceedings.

Thẩm phán không thể can thiệp trực tiếp vào các thủ tục tố tụng này.

Lưu sổ câu

6

They have no right to interfere in the internal affairs of other countries.

Họ không có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.

Lưu sổ câu

7

You can listen in, but don't try to interfere in any way.

Bạn có thể nghe, nhưng đừng cố can thiệp theo bất kỳ cách nào.

Lưu sổ câu

8

If you try and interfere in my life, I'll leave.

Nếu bạn cố gắng can thiệp vào cuộc sống của tôi, tôi sẽ ra đi.

Lưu sổ câu

9

Why was he constantly interfering in her life?

Tại sao anh ta liên tục can thiệp vào cuộc sống của cô?

Lưu sổ câu

10

outsiders interfering in local politics

người ngoài can thiệp vào chính trị địa phương

Lưu sổ câu

11

You can listen in, but don't try to interfere in any way.

Bạn có thể nghe, nhưng đừng cố can thiệp theo bất kỳ cách nào.

Lưu sổ câu