Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

intensity là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ intensity trong tiếng Anh

intensity /ɪnˈtɛnsɪti/
- adverb : cường độ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

intensity: Cường độ; mức độ mạnh

Intensity là danh từ chỉ mức độ mạnh mẽ của cảm xúc, ánh sáng, âm thanh hoặc hoạt động.

  • The intensity of the storm surprised everyone. (Cường độ của cơn bão khiến mọi người bất ngờ.)
  • She stared at him with great intensity. (Cô ấy nhìn anh ấy với ánh mắt đầy mãnh liệt.)
  • The workout increased in intensity over time. (Bài tập tăng dần cường độ theo thời gian.)

Bảng biến thể từ "intensity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "intensity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "intensity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

intensity of light/sound/colour

cường độ ánh sáng / âm thanh / màu sắc

Lưu sổ câu

2

intensity of feeling/concentration/relief

cường độ của cảm giác / tập trung / nhẹ nhõm

Lưu sổ câu

3

He was watching her with an intensity that was unnerving.

Anh ta quan sát cô với một cường độ đáng kinh ngạc.

Lưu sổ câu

4

The storm resumed with even greater intensity.

Cơn bão lại tiếp tục với cường độ lớn hơn.

Lưu sổ câu

5

a band of light with high intensity

dải ánh sáng có cường độ cao

Lưu sổ câu

6

He was unable to play the final set with the same intensity.

Anh ấy không thể chơi hiệp cuối cùng với cường độ tương tự.

Lưu sổ câu

7

Her headaches started to increase in intensity.

Những cơn đau đầu của cô bắt đầu tăng cường độ.

Lưu sổ câu

8

She brought passionate intensity to the role.

Cô ấy mang đến cho vai diễn mãnh liệt đam mê.

Lưu sổ câu

9

The pain was growing in intensity.

Cơn đau ngày càng gia tăng.

Lưu sổ câu

10

The sun beat down with fierce intensity.

Mặt trời đổ xuống với cường độ gay gắt.

Lưu sổ câu

11

They decided to increase the intensity of the attacks.

Họ quyết định tăng cường độ của các cuộc tấn công.

Lưu sổ câu

12

intensity of feeling

cường độ của cảm giác

Lưu sổ câu

13

varying intensities of natural light

cường độ ánh sáng tự nhiên khác nhau

Lưu sổ câu