intense: Mạnh mẽ; dữ dội
Intense là tính từ mô tả điều gì đó rất mạnh, sâu sắc hoặc cực kỳ tập trung.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
We were all suffering in the intense heat. Tất cả chúng ta đều phải chịu đựng cái nóng gay gắt. |
Tất cả chúng ta đều phải chịu đựng cái nóng gay gắt. | Lưu sổ câu |
| 2 |
intense cold/pain lạnh dữ dội / đau |
lạnh dữ dội / đau | Lưu sổ câu |
| 3 |
They watched with intense interest. Họ xem với sự quan tâm mãnh liệt. |
Họ xem với sự quan tâm mãnh liệt. | Lưu sổ câu |
| 4 |
intense pleasure/desire/anger khoái cảm / ham muốn / tức giận dữ dội |
khoái cảm / ham muốn / tức giận dữ dội | Lưu sổ câu |
| 5 |
The President is under intense pressure to resign. Tổng thống bị áp lực lớn buộc phải từ chức. |
Tổng thống bị áp lực lớn buộc phải từ chức. | Lưu sổ câu |
| 6 |
His business affairs have been under intense scrutiny. Các công việc kinh doanh của ông bị giám sát gắt gao. |
Các công việc kinh doanh của ông bị giám sát gắt gao. | Lưu sổ câu |
| 7 |
He was startled by the intense blue of her eyes. Anh giật mình trước màu xanh lam mãnh liệt của đôi mắt cô. |
Anh giật mình trước màu xanh lam mãnh liệt của đôi mắt cô. | Lưu sổ câu |
| 8 |
There is intense competition for the top jobs. Có sự cạnh tranh gay gắt cho các công việc hàng đầu. |
Có sự cạnh tranh gay gắt cho các công việc hàng đầu. | Lưu sổ câu |
| 9 |
It was a period of intense activity. Đó là một thời kỳ hoạt động mạnh mẽ. |
Đó là một thời kỳ hoạt động mạnh mẽ. | Lưu sổ câu |
| 10 |
an intense look một cái nhìn mãnh liệt |
một cái nhìn mãnh liệt | Lưu sổ câu |
| 11 |
He's very intense about everything. Anh ấy rất căng thẳng về mọi thứ. |
Anh ấy rất căng thẳng về mọi thứ. | Lưu sổ câu |
| 12 |
There has been intense speculation about divisions in the party. Có nhiều đồn đoán về sự chia rẽ trong đảng. |
Có nhiều đồn đoán về sự chia rẽ trong đảng. | Lưu sổ câu |
| 13 |
It was a period of intense debate. Đó là một thời kỳ tranh luận gay gắt. |
Đó là một thời kỳ tranh luận gay gắt. | Lưu sổ câu |
| 14 |
He was a softly-spoken, intense man. Ông là một người đàn ông nhẹ nhàng, mạnh mẽ. |
Ông là một người đàn ông nhẹ nhàng, mạnh mẽ. | Lưu sổ câu |
| 15 |
She met his intense gaze. Cô bắt gặp ánh mắt mãnh liệt của anh. |
Cô bắt gặp ánh mắt mãnh liệt của anh. | Lưu sổ câu |
| 16 |
There was an intense relationship between mother and son. Có một mối quan hệ căng thẳng giữa mẹ và con trai. |
Có một mối quan hệ căng thẳng giữa mẹ và con trai. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The five-day intensive course runs from 24 to 28 July. Khóa học cấp tốc kéo dài 5 ngày từ ngày 24 đến ngày 28 tháng 7. |
Khóa học cấp tốc kéo dài 5 ngày từ ngày 24 đến ngày 28 tháng 7. | Lưu sổ câu |