Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

intense là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ intense trong tiếng Anh

intense /ɪnˈtɛns/
- adverb : mãnh liệt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

intense: Mạnh mẽ; dữ dội

Intense là tính từ mô tả điều gì đó rất mạnh, sâu sắc hoặc cực kỳ tập trung.

  • He felt intense pain in his leg. (Anh ấy cảm thấy cơn đau dữ dội ở chân.)
  • The competition was intense this year. (Cuộc thi năm nay rất khốc liệt.)
  • She has an intense interest in science. (Cô ấy có niềm đam mê mạnh mẽ với khoa học.)

Bảng biến thể từ "intense"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "intense"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "intense"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We were all suffering in the intense heat.

Tất cả chúng ta đều phải chịu đựng cái nóng gay gắt.

Lưu sổ câu

2

intense cold/pain

lạnh dữ dội / đau

Lưu sổ câu

3

They watched with intense interest.

Họ xem với sự quan tâm mãnh liệt.

Lưu sổ câu

4

intense pleasure/desire/anger

khoái cảm / ham muốn / tức giận dữ dội

Lưu sổ câu

5

The President is under intense pressure to resign.

Tổng thống bị áp lực lớn buộc phải từ chức.

Lưu sổ câu

6

His business affairs have been under intense scrutiny.

Các công việc kinh doanh của ông bị giám sát gắt gao.

Lưu sổ câu

7

He was startled by the intense blue of her eyes.

Anh giật mình trước màu xanh lam mãnh liệt của đôi mắt cô.

Lưu sổ câu

8

There is intense competition for the top jobs.

Có sự cạnh tranh gay gắt cho các công việc hàng đầu.

Lưu sổ câu

9

It was a period of intense activity.

Đó là một thời kỳ hoạt động mạnh mẽ.

Lưu sổ câu

10

an intense look

một cái nhìn mãnh liệt

Lưu sổ câu

11

He's very intense about everything.

Anh ấy rất căng thẳng về mọi thứ.

Lưu sổ câu

12

There has been intense speculation about divisions in the party.

Có nhiều đồn đoán về sự chia rẽ trong đảng.

Lưu sổ câu

13

It was a period of intense debate.

Đó là một thời kỳ tranh luận gay gắt.

Lưu sổ câu

14

He was a softly-spoken, intense man.

Ông là một người đàn ông nhẹ nhàng, mạnh mẽ.

Lưu sổ câu

15

She met his intense gaze.

Cô bắt gặp ánh mắt mãnh liệt của anh.

Lưu sổ câu

16

There was an intense relationship between mother and son.

Có một mối quan hệ căng thẳng giữa mẹ và con trai.

Lưu sổ câu

17

The five-day intensive course runs from 24 to 28 July.

Khóa học cấp tốc kéo dài 5 ngày từ ngày 24 đến ngày 28 tháng 7.

Lưu sổ câu