integration: Sự hội nhập; sự hợp nhất
Integration là danh từ chỉ quá trình kết hợp hoặc hội nhập vào một hệ thống, cộng đồng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The aim is to promote closer economic integration. Mục đích là thúc đẩy hội nhập kinh tế chặt chẽ hơn. |
Mục đích là thúc đẩy hội nhập kinh tế chặt chẽ hơn. | Lưu sổ câu |
| 2 |
His music is an integration of tradition and new technology. Âm nhạc của ông là sự kết hợp giữa truyền thống và công nghệ mới. |
Âm nhạc của ông là sự kết hợp giữa truyền thống và công nghệ mới. | Lưu sổ câu |
| 3 |
racial integration in schools hội nhập chủng tộc trong trường học |
hội nhập chủng tộc trong trường học | Lưu sổ câu |
| 4 |
measures to promote the social integration of people with learning difficulties các biện pháp thúc đẩy sự hòa nhập xã hội của những người có hoàn cảnh khó khăn trong học tập |
các biện pháp thúc đẩy sự hòa nhập xã hội của những người có hoàn cảnh khó khăn trong học tập | Lưu sổ câu |
| 5 |
the integration of disabled students into the general education system sự hòa nhập của học sinh khuyết tật vào hệ thống giáo dục phổ thông |
sự hòa nhập của học sinh khuyết tật vào hệ thống giáo dục phổ thông | Lưu sổ câu |
| 6 |
We are working to bring about closer political integration in the EU. Chúng tôi đang nỗ lực để mang lại sự hội nhập chính trị chặt chẽ hơn trong EU. |
Chúng tôi đang nỗ lực để mang lại sự hội nhập chính trị chặt chẽ hơn trong EU. | Lưu sổ câu |
| 7 |
a milestone in the process of European integration một cột mốc trong quá trình hội nhập Châu Âu |
một cột mốc trong quá trình hội nhập Châu Âu | Lưu sổ câu |
| 8 |
a move towards greater internal integration in Europe một động thái hướng tới hội nhập nội bộ lớn hơn ở Châu Âu |
một động thái hướng tới hội nhập nội bộ lớn hơn ở Châu Âu | Lưu sổ câu |
| 9 |
economic integration within the three communities hội nhập kinh tế trong ba cộng đồng |
hội nhập kinh tế trong ba cộng đồng | Lưu sổ câu |
| 10 |
integration between research and higher education tích hợp giữa nghiên cứu và giáo dục đại học |
tích hợp giữa nghiên cứu và giáo dục đại học | Lưu sổ câu |
| 11 |
policies designed to promote global economic integration các chính sách được thiết kế để thúc đẩy hội nhập kinh tế toàn cầu |
các chính sách được thiết kế để thúc đẩy hội nhập kinh tế toàn cầu | Lưu sổ câu |