Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

integration là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ integration trong tiếng Anh

integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/
- adverb : hội nhập

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

integration: Sự hội nhập; sự hợp nhất

Integration là danh từ chỉ quá trình kết hợp hoặc hội nhập vào một hệ thống, cộng đồng.

  • Social integration is important for community harmony. (Hội nhập xã hội quan trọng cho sự hòa hợp cộng đồng.)
  • The integration of new technology improved productivity. (Sự tích hợp công nghệ mới giúp tăng năng suất.)
  • They work on the integration of renewable energy. (Họ làm việc về sự tích hợp năng lượng tái tạo.)

Bảng biến thể từ "integration"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "integration"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "integration"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The aim is to promote closer economic integration.

Mục đích là thúc đẩy hội nhập kinh tế chặt chẽ hơn.

Lưu sổ câu

2

His music is an integration of tradition and new technology.

Âm nhạc của ông là sự kết hợp giữa truyền thống và công nghệ mới.

Lưu sổ câu

3

racial integration in schools

hội nhập chủng tộc trong trường học

Lưu sổ câu

4

measures to promote the social integration of people with learning difficulties

các biện pháp thúc đẩy sự hòa nhập xã hội của những người có hoàn cảnh khó khăn trong học tập

Lưu sổ câu

5

the integration of disabled students into the general education system

sự hòa nhập của học sinh khuyết tật vào hệ thống giáo dục phổ thông

Lưu sổ câu

6

We are working to bring about closer political integration in the EU.

Chúng tôi đang nỗ lực để mang lại sự hội nhập chính trị chặt chẽ hơn trong EU.

Lưu sổ câu

7

a milestone in the process of European integration

một cột mốc trong quá trình hội nhập Châu Âu

Lưu sổ câu

8

a move towards greater internal integration in Europe

một động thái hướng tới hội nhập nội bộ lớn hơn ở Châu Âu

Lưu sổ câu

9

economic integration within the three communities

hội nhập kinh tế trong ba cộng đồng

Lưu sổ câu

10

integration between research and higher education

tích hợp giữa nghiên cứu và giáo dục đại học

Lưu sổ câu

11

policies designed to promote global economic integration

các chính sách được thiết kế để thúc đẩy hội nhập kinh tế toàn cầu

Lưu sổ câu