Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

inspire là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ inspire trong tiếng Anh

inspire /ɪnˈspaɪə/
- adverb : truyền cảm hứng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

inspire: Truyền cảm hứng

Inspire là động từ nghĩa là khơi dậy động lực, sự sáng tạo hoặc cảm xúc tích cực ở người khác.

  • His success story inspired me to work harder. (Câu chuyện thành công của anh ấy truyền cảm hứng cho tôi làm việc chăm chỉ hơn.)
  • The teacher inspired her students to love science. (Giáo viên truyền cảm hứng cho học sinh yêu thích khoa học.)
  • The film inspired many people to travel. (Bộ phim truyền cảm hứng cho nhiều người đi du lịch.)

Bảng biến thể từ "inspire"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "inspire"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "inspire"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The actors' enthusiasm inspired the kids.

Sự nhiệt tình của các diễn viên đã truyền cảm hứng cho lũ trẻ.

Lưu sổ câu

2

The actors inspired the kids with their enthusiasm.

Các diễn viên truyền cảm hứng nhiệt tình cho bọn trẻ.

Lưu sổ câu

3

His superb play inspired the team to a thrilling 5–0 win.

Lối chơi tuyệt vời của anh ấy đã truyền cảm hứng cho đội giành chiến thắng 5–0 đầy gay cấn.

Lưu sổ câu

4

By visiting schools, the actors hope to inspire children to put on their own productions.

Bằng cách đến thăm các trường học, các diễn viên hy vọng sẽ truyền cảm hứng cho trẻ em tham gia vào các sản phẩm của chính họ.

Lưu sổ câu

5

The choice of decor was inspired by a trip to India.

Sự lựa chọn trang trí được lấy cảm hứng từ một chuyến đi đến Ấn Độ.

Lưu sổ câu

6

His tragic story later inspired a Hollywood film.

Câu chuyện bi thảm của ông sau này đã truyền cảm hứng cho một bộ phim Hollywood.

Lưu sổ câu

7

Henry did not inspire confidence as a figure of authority.

Henry không truyền cảm hứng cho sự tự tin như một nhân vật có uy quyền.

Lưu sổ câu

8

Her work didn't exactly inspire me with confidence.

Công việc của cô ấy không chính xác khiến tôi cảm thấy tự tin.

Lưu sổ câu

9

As a general, he inspired great loyalty in his troops.

Là một vị tướng, ông đã truyền cảm hứng về lòng trung thành tuyệt vời trong quân đội của mình.

Lưu sổ câu

10

The director inspired everybody on the project.

Giám đốc truyền cảm hứng cho tất cả mọi người trong dự án.

Lưu sổ câu

11

As a teacher, she has inspired generations of students.

Là một giáo viên, bà đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ học sinh.

Lưu sổ câu

12

She was inspired to write the song following the birth of her daughter.

Bà được truyền cảm hứng để viết bài hát sau sự ra đời của con gái bà.

Lưu sổ câu

13

His paintings were clearly inspired by Monet’s work.

Các bức tranh của ông rõ ràng được lấy cảm hứng từ tác phẩm của Monet.

Lưu sổ câu

14

It was this trip that helped to inspire his interest in Eastern thought.

Chính chuyến đi này đã giúp khơi dậy niềm yêu thích của ông đối với tư tưởng phương Đông.

Lưu sổ câu

15

The council's record in this area inspires little respect.

Thành tích của hội đồng trong lĩnh vực này ít được tôn trọng.

Lưu sổ câu

16

She is a young woman who inspires trust in everyone she meets.

Cô ấy là một phụ nữ trẻ, người truyền cảm hứng tin tưởng cho mọi người cô ấy gặp.

Lưu sổ câu

17

The council's record in this area inspires little respect.

Thành tích của hội đồng trong lĩnh vực này ít được tôn trọng.

Lưu sổ câu