Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

inspiration là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ inspiration trong tiếng Anh

inspiration /ˌɪnspɪˈreɪʃən/
- adverb : nguồn cảm hứng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

inspiration: Nguồn cảm hứng

Inspiration là danh từ chỉ điều, người hoặc trải nghiệm khơi dậy ý tưởng hoặc động lực.

  • The artist found inspiration in nature. (Người nghệ sĩ tìm thấy cảm hứng từ thiên nhiên.)
  • Her story is a source of inspiration for many. (Câu chuyện của cô là nguồn cảm hứng cho nhiều người.)
  • The speech gave me new inspiration. (Bài phát biểu đã cho tôi nguồn cảm hứng mới.)

Bảng biến thể từ "inspiration"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "inspiration"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "inspiration"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Dreams can be a rich source of inspiration for an artist.

Những giấc mơ có thể là nguồn cảm hứng dồi dào cho một nghệ sĩ.

Lưu sổ câu

2

Both poets drew their inspiration from the countryside.

Cả hai nhà thơ đều lấy cảm hứng từ nông thôn.

Lưu sổ câu

3

Her work lacks inspiration (= it does not contain any exciting new ideas).

Công việc của cô ấy thiếu cảm hứng (= nó không chứa đựng bất kỳ ý tưởng mới thú vị nào).

Lưu sổ câu

4

Looking for inspiration for a new dessert? Try this recipe.

Tìm kiếm nguồn cảm hứng cho một món tráng miệng mới? Hãy thử công thức này.

Lưu sổ câu

5

She had the time and the inspiration to develop her talent.

Cô ấy có thời gian và nguồn cảm hứng để phát triển tài năng của mình.

Lưu sổ câu

6

He says my sister was the inspiration for his heroine.

Anh ấy nói chị gái tôi là nguồn cảm hứng cho nhân vật nữ chính của anh ấy.

Lưu sổ câu

7

Clark was the inspiration behind Saturday's victory.

Clark là nguồn cảm hứng đằng sau chiến thắng hôm thứ Bảy.

Lưu sổ câu

8

Her charity work is an inspiration to us all.

Công việc từ thiện của cô ấy là nguồn cảm hứng cho tất cả chúng tôi.

Lưu sổ câu

9

She became an inspiration and a role model for a new generation of women.

Cô ấy trở thành nguồn cảm hứng và hình mẫu cho thế hệ phụ nữ mới.

Lưu sổ câu

10

He had an inspiration: he'd give her a dog for her birthday.

Anh ấy có một nguồn cảm hứng: anh ấy sẽ tặng cô ấy một con chó nhân ngày sinh nhật của cô ấy.

Lưu sổ câu

11

It came to me in a flash of inspiration.

Nó đến với tôi trong một tia cảm hứng.

Lưu sổ câu

12

Her inspiration comes from Asia.

Nguồn cảm hứng của cô đến từ Châu Á.

Lưu sổ câu

13

Her latest book owes its inspiration to childhood memories.

Cuốn sách mới nhất của cô ấy có nguồn cảm hứng từ những ký ức thời thơ ấu.

Lưu sổ câu

14

I had to wait until inspiration struck.

Tôi phải đợi cho đến khi nguồn cảm hứng xuất hiện.

Lưu sổ câu

15

Many of us found inspiration in her teaching.

Nhiều người trong chúng tôi tìm thấy nguồn cảm hứng từ việc giảng dạy của bà.

Lưu sổ câu

16

The movement draws much of its inspiration from the Greek philosophers.

Phong trào này lấy cảm hứng từ các triết gia Hy Lạp.

Lưu sổ câu

17

Where did you get the inspiration for the book?

Bạn lấy cảm hứng cho cuốn sách từ đâu?

Lưu sổ câu

18

The sea has provided an inspiration for many of his paintings.

Biển là nguồn cảm hứng cho nhiều bức tranh của ông.

Lưu sổ câu

19

His wife was the direct inspiration for the main character in the book.

Vợ ông là nguồn cảm hứng trực tiếp cho nhân vật chính trong cuốn sách.

Lưu sổ câu

20

The garden is an inspiration for all gardeners with limited resources.

Khu vườn là nguồn cảm hứng cho tất cả những người làm vườn có nguồn lực hạn chế.

Lưu sổ câu

21

Julia's courage must be a great inspiration to those people facing a similar ordeal.

Lòng dũng cảm của Julia hẳn là nguồn cảm hứng lớn cho những người đang đối mặt với thử thách tương tự.

Lưu sổ câu

22

She's been a great inspiration to me.

Cô ấy là nguồn cảm hứng tuyệt vời cho tôi.

Lưu sổ câu

23

Then I had a moment of true inspiration.

Sau đó, tôi có một khoảnh khắc cảm hứng thực sự.

Lưu sổ câu

24

One day the inspiration just came.

Một ngày nọ, nguồn cảm hứng chỉ đến.

Lưu sổ câu

25

In a flash of inspiration, I decided to paint the whole house white.

Trong một lần chớp nhoáng, tôi quyết định sơn toàn bộ ngôi nhà bằng màu trắng.

Lưu sổ câu

26

Julia's courage must be a great inspiration to those people facing a similar ordeal.

Lòng dũng cảm của Julia hẳn là nguồn cảm hứng lớn cho những người đang đối mặt với thử thách tương tự.

Lưu sổ câu

27

She's been a great inspiration to me.

Cô ấy là nguồn cảm hứng tuyệt vời cho tôi.

Lưu sổ câu