Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

inflation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ inflation trong tiếng Anh

inflation /ɪnˈfleɪʃən/
- adverb : lạm phát

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

inflation: Lạm phát

Inflation là danh từ chỉ sự tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.

  • Inflation has risen sharply this year. (Lạm phát đã tăng mạnh trong năm nay.)
  • High inflation affects consumer spending. (Lạm phát cao ảnh hưởng đến chi tiêu của người tiêu dùng.)
  • The government is trying to control inflation. (Chính phủ đang cố gắng kiểm soát lạm phát.)

Bảng biến thể từ "inflation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "inflation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "inflation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the fight against rising inflation

cuộc chiến chống lạm phát gia tăng

Lưu sổ câu

2

to control/curb inflation

kiểm soát / kiềm chế lạm phát

Lưu sổ câu

3

to reduce/bring down inflation

để giảm / giảm lạm phát

Lưu sổ câu

4

a high/low rate of inflation

tỷ lệ lạm phát cao / thấp

Lưu sổ câu

5

an inflation rate of 3%

tỷ lệ lạm phát 3%

Lưu sổ câu

6

Wage increases must be in line with inflation.

Tăng lương phải phù hợp với lạm phát.

Lưu sổ câu

7

rapid/runaway/galloping inflation

lạm phát nhanh / bỏ chạy / phi mã

Lưu sổ câu

8

the gross inflation of executive salaries

lạm phát gộp của lương giám đốc điều hành

Lưu sổ câu

9

life jackets with an automatic inflation device

áo phao có thiết bị lạm phát tự động

Lưu sổ câu

10

The annual rate of inflation fell to 1%.

Tỷ lệ lạm phát hàng năm giảm xuống 1%.

Lưu sổ câu

11

It is vital that inflation is kept in check.

Điều quan trọng là lạm phát được kiểm soát.

Lưu sổ câu

12

Wages are not keeping pace with inflation.

Tiền lương không theo kịp với lạm phát.

Lưu sổ câu

13

an drop in inflation to 2.4%

lạm phát giảm xuống 2,4%

Lưu sổ câu

14

an increase in inflation to 3.5%

lạm phát tăng lên 3,5%

Lưu sổ câu

15

policies to beat inflation

chính sách đánh bại lạm phát

Lưu sổ câu

16

savings eroded by inflation

tiết kiệm bị xói mòn do lạm phát

Lưu sổ câu

17

The bank is introducing new measures to curb inflation

Ngân hàng đang đưa ra các biện pháp mới để kiềm chế lạm phát

Lưu sổ câu

18

What can be done to bring down inflation?

Có thể làm gì để giảm lạm phát?

Lưu sổ câu

19

Inflation is down to its lowest level in three years.

Lạm phát giảm xuống mức thấp nhất trong ba năm.

Lưu sổ câu

20

Inflation reached a monthly rate of 5%.

Lạm phát đạt tỷ lệ hàng tháng là 5%.

Lưu sổ câu