Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

incorporate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ incorporate trong tiếng Anh

incorporate /ɪnˈkɔːpəreɪt/
- adverb : kết hợp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

incorporate: Kết hợp; sáp nhập

Incorporate là động từ nghĩa là đưa vào, kết hợp hoặc hợp nhất thành một thể.

  • We need to incorporate new ideas into the plan. (Chúng ta cần kết hợp ý tưởng mới vào kế hoạch.)
  • The company was incorporated in 2005. (Công ty được thành lập vào năm 2005.)
  • Her design incorporates modern and traditional elements. (Thiết kế của cô ấy kết hợp yếu tố hiện đại và truyền thống.)

Bảng biến thể từ "incorporate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "incorporate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "incorporate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The new car design incorporates all the latest safety features.

Thiết kế xe hơi mới tích hợp tất cả các tính năng an toàn mới nhất.

Lưu sổ câu

2

We have incorporated all the latest safety features into the design.

Chúng tôi đã kết hợp tất cả các tính năng an toàn mới nhất vào thiết kế.

Lưu sổ câu

3

Many of your suggestions have been incorporated in the plan.

Nhiều đề xuất của bạn đã được đưa vào kế hoạch.

Lưu sổ câu

4

The company was incorporated in 2008.

Công ty được thành lập vào năm 2008.

Lưu sổ câu

5

Results are incorporated within personalized medical records.

Kết quả được kết hợp trong hồ sơ y tế được cá nhân hóa.

Lưu sổ câu

6

The computer components are incorporated seamlessly.

Các thành phần máy tính được kết hợp liền mạch.

Lưu sổ câu

7

The data is now incorporated in the total figures.

Dữ liệu hiện được kết hợp trong các số liệu tổng thể.

Lưu sổ câu

8

The territory was formally incorporated into the Russian Empire in 1876.

Lãnh thổ chính thức được hợp nhất vào Đế chế Nga năm 1876.

Lưu sổ câu

9

These conditions must be expressly incorporated into the contract of employment.

Các điều kiện này phải được đưa vào hợp đồng lao động một cách rõ ràng.

Lưu sổ câu

10

These new features can easily be incorporated.

Có thể dễ dàng kết hợp các tính năng mới này.

Lưu sổ câu

11

We can incorporate this information into our report.

Chúng tôi có thể kết hợp thông tin này vào báo cáo của mình.

Lưu sổ câu

12

It would be great if we could incorporate the presentation into our event.

Thật tuyệt vời nếu chúng ta kết hợp được thuyết trình vào sự kiện của chúng ta.

Lưu sổ câu

13

It’s difficult to judge what kind of music to play at these events.

Thật khó để phán đoán loại nhạc nào để chơi trong những sự kiện này.

Lưu sổ câu

14

You can rely on Judy to get everything done on time.

Bạn có thể dựa vào Judy để hoàn thành mọi việc đúng giờ.

Lưu sổ câu

15

The singer will be on stage soon.

Ca sĩ sẽ lên sân khấu ngay.

Lưu sổ câu