Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

incentive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ incentive trong tiếng Anh

incentive /ɪnˈsɛntɪv/
- adverb : khích lệ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

incentive: Động lực; khích lệ

Incentive là danh từ chỉ phần thưởng hoặc lý do khuyến khích ai đó hành động.

  • Bonuses provide an incentive for employees to work harder. (Tiền thưởng tạo động lực cho nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.)
  • The government offers tax incentives for small businesses. (Chính phủ đưa ra ưu đãi thuế cho doanh nghiệp nhỏ.)
  • There is little incentive to change the system. (Có ít động lực để thay đổi hệ thống.)

Bảng biến thể từ "incentive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "incentive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "incentive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

There is no incentive for people to save fuel.

Không có động cơ khuyến khích mọi người tiết kiệm nhiên liệu.

Lưu sổ câu

2

tax incentives to encourage savings

ưu đãi thuế để khuyến khích tiết kiệm

Lưu sổ câu

3

She had the added incentive of being within reach of the world record.

Cô ấy có thêm động lực khi nằm trong tầm với của kỷ lục thế giới.

Lưu sổ câu

4

This gives pupils a strong incentive to read in English.

Điều này mang lại cho học sinh động cơ mạnh mẽ để đọc bằng tiếng Anh.

Lưu sổ câu

5

Low levels of profitability mean there is a lack of incentive to undertake new investment.

Mức sinh lời thấp có nghĩa là thiếu động cơ để thực hiện đầu tư mới.

Lưu sổ câu

6

There was little incentive to conduct research.

Có rất ít động cơ để tiến hành nghiên cứu.

Lưu sổ câu

7

US companies faced a clear incentive to downsize.

Các công ty Hoa Kỳ phải đối mặt với động cơ rõ ràng để giảm quy mô.

Lưu sổ câu

8

There is little incentive for firms to increase the skills of their workers.

Có rất ít động lực để các công ty tăng cường kỹ năng cho công nhân của họ.

Lưu sổ câu

9

This gives them a direct financial incentive to reduce pollution.

Điều này mang lại cho họ động cơ tài chính trực tiếp để giảm thiểu ô nhiễm.

Lưu sổ câu

10

The scheme gives farmers cash incentives to help manage the countryside.

Chương trình cung cấp cho nông dân các khoản khuyến khích tiền mặt để giúp quản lý nông thôn.

Lưu sổ câu

11

The government decided to offer incentives to foreign investors.

Chính phủ quyết định cung cấp các ưu đãi cho các nhà đầu tư nước ngoài.

Lưu sổ câu

12

employee incentives such as bonuses and commission

khuyến khích nhân viên như tiền thưởng và hoa hồng

Lưu sổ câu

13

direct financial incentives to have smaller families

khuyến khích tài chính trực tiếp để có gia đình nhỏ hơn

Lưu sổ câu

14

The company operates a share incentive scheme for its workers.

Công ty thực hiện một chương trình khuyến khích cổ phần cho công nhân của mình.

Lưu sổ câu