Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

illusion là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ illusion trong tiếng Anh

illusion /ɪˈlʊʒən/
- adverb : ảo giác

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

illusion: Ảo giác; ảo tưởng

Illusion là danh từ chỉ hình ảnh, ý tưởng hoặc niềm tin không phản ánh thực tế.

  • The magic trick was just an illusion. (Trò ảo thuật chỉ là ảo giác.)
  • He had no illusions about the difficulty of the task. (Anh ấy không ảo tưởng về sự khó khăn của nhiệm vụ.)
  • The mirror created an illusion of more space. (Tấm gương tạo ảo giác về không gian rộng hơn.)

Bảng biến thể từ "illusion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "illusion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "illusion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She's under the illusion that (= believes wrongly that) she'll get the job.

Cô ấy ảo tưởng rằng (= tin nhầm rằng) cô ấy sẽ nhận được công việc.

Lưu sổ câu

2

He could no longer distinguish between illusion and reality.

Ông không còn phân biệt được giữa ảo ảnh và thực tế.

Lưu sổ câu

3

I don’t want to have my illusions shattered!

Tôi không muốn ảo tưởng của mình tan vỡ!

Lưu sổ câu

4

Mirrors in a room often give an illusion of space.

Gương trong phòng thường tạo ảo giác về không gian.

Lưu sổ câu

5

The idea of absolute personal freedom is an illusion.

Ý tưởng về tự do cá nhân tuyệt đối là một ảo tưởng.

Lưu sổ câu

6

I don't want to give him any false illusions.

Tôi không muốn tạo cho anh ta bất kỳ ảo tưởng hão huyền nào.

Lưu sổ câu

7

I never had any grand illusions of winning.

Tôi chưa bao giờ có ảo tưởng chiến thắng vĩ đại nào.

Lưu sổ câu

8

I think I have lost all the illusions I had left.

Tôi nghĩ rằng tôi đã mất tất cả những ảo tưởng mà tôi đã để lại.

Lưu sổ câu

9

Now is the time to shed our illusions.

Bây giờ là lúc để xóa bỏ ảo tưởng của chúng ta.

Lưu sổ câu

10

To believe you have nothing more to learn is a dangerous illusion.

Tin rằng bạn không còn gì để học là một ảo tưởng nguy hiểm.

Lưu sổ câu

11

Meeting my hero in real life really shattered all my illusions about him.

Gặp gỡ anh hùng của tôi trong đời thực thực sự phá tan mọi ảo tưởng của tôi về anh ấy.

Lưu sổ câu

12

To believe that you're safe is a dangerous illusion.

Tin rằng bạn an toàn là một ảo tưởng nguy hiểm.

Lưu sổ câu

13

It turned out that their happy marriage was all an illusion.

Hóa ra cuộc hôn nhân hạnh phúc của họ chỉ là ảo ảnh.

Lưu sổ câu

14

The figure was only a trick of light, a mere illusion.

Hình vẽ chỉ là một trò lừa của ánh sáng, một ảo ảnh đơn thuần.

Lưu sổ câu

15

The road ahead looks wet, but in fact this is an optical illusion.

Con đường phía trước trông có vẻ ướt át, nhưng thực chất đây là ảo ảnh quang học.

Lưu sổ câu

16

The slogan provides the comforting illusion that something is being done.

Khẩu hiệu mang lại ảo giác thoải mái rằng điều gì đó đang được thực hiện.

Lưu sổ câu

17

They are trying to maintain the illusion that the company is in good shape.

Họ đang cố gắng duy trì ảo tưởng rằng công ty đang hoạt động tốt.

Lưu sổ câu

18

They wanted to create the illusion of being a close, happy family.

Họ muốn tạo ra ảo tưởng trở thành một gia đình hạnh phúc, gần gũi.

Lưu sổ câu

19

The huge size of the vehicle gives the illusion of safety.

Kích thước khổng lồ của chiếc xe mang đến ảo giác về sự an toàn.

Lưu sổ câu

20

I don't want to give him any false illusions.

Tôi không muốn tạo cho anh ta bất kỳ ảo tưởng hão huyền nào.

Lưu sổ câu

21

To believe that you're safe is a dangerous illusion.

Tin rằng bạn an toàn là một ảo tưởng nguy hiểm.

Lưu sổ câu