Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

identification là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ identification trong tiếng Anh

identification /aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/
- adverb : nhận biết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

identification: Giấy tờ tùy thân; sự nhận dạng

Identification là danh từ chỉ giấy tờ chứng minh nhân thân hoặc quá trình nhận diện ai đó.

  • Please show some identification at the entrance. (Vui lòng xuất trình giấy tờ tùy thân ở lối vào.)
  • Identification of the suspect took several days. (Việc nhận dạng nghi phạm mất vài ngày.)
  • The card serves as official identification. (Thẻ này là giấy tờ tùy thân chính thức.)

Bảng biến thể từ "identification"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "identification"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "identification"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The identification of the crash victims was a long and difficult task.

Việc xác định các nạn nhân vụ tai nạn là một nhiệm vụ khó khăn và lâu dài.

Lưu sổ câu

2

Accurate identification of these birds is difficult.

Rất khó để xác định chính xác những loài chim này.

Lưu sổ câu

3

Each product has a number for easy identification.

Mỗi sản phẩm đều có một số để dễ nhận biết.

Lưu sổ câu

4

The vehicle's identification number is stamped on the engine.

Số nhận dạng của xe được đóng trên động cơ.

Lưu sổ câu

5

Biometric identification methods include fingerprints and facial recognition scanners.

Các phương pháp nhận dạng sinh trắc học bao gồm dấu vân tay và máy quét nhận dạng khuôn mặt.

Lưu sổ câu

6

Only one witness could make a positive identification.

Chỉ một nhân chứng có thể xác định chính xác.

Lưu sổ câu

7

The hospital had mixed up the patients' identification tags.

Bệnh viện đã trộn lẫn các thẻ nhận dạng của bệnh nhân.

Lưu sổ câu

8

The early identification of children with special educational needs is very important.

Việc xác định sớm những trẻ em có nhu cầu giáo dục đặc biệt là rất quan trọng.

Lưu sổ câu

9

Can I see some identification, please?

Vui lòng cho tôi xem một số giấy tờ tùy thân được không?

Lưu sổ câu

10

To vote, Florida law requires a photo identification with a signature.

Để bỏ phiếu, luật Florida yêu cầu giấy tờ tùy thân có ảnh và chữ ký.

Lưu sổ câu

11

her emotional identification with the play’s heroine

xác định tình cảm của cô ấy với nữ anh hùng của vở kịch

Lưu sổ câu

12

their increasing identification with the struggle for independence

sự đồng nhất ngày càng tăng của họ với cuộc đấu tranh giành độc lập

Lưu sổ câu

13

the voters’ identification of the Democrats with high taxes

sự xác định của cử tri đối với Đảng Dân chủ với mức thuế cao

Lưu sổ câu

14

Eyewitness identification is not as reliable as we tend to believe.

Nhận dạng nhân chứng không đáng tin cậy như chúng ta vẫn tin.

Lưu sổ câu

15

My only means of identification was my cheque book.

Phương tiện nhận dạng duy nhất của tôi là sổ séc.

Lưu sổ câu

16

Red and black wires are used to enable identification of specific circuits.

Dây màu đỏ và đen được sử dụng để cho phép xác định các mạch cụ thể.

Lưu sổ câu

17

There is virtually no risk of mistaken identification in cases of date rape.

Hầu như không có nguy cơ nhận dạng nhầm trong các trường hợp hiếp dâm ngày tháng.

Lưu sổ câu

18

having their picture taken for identification purposes

lấy hình ảnh của họ cho mục đích nhận dạng

Lưu sổ câu

19

Always carry some identification.

Luôn mang theo một số giấy tờ tùy thân.

Lưu sổ câu

20

Do you have any identification?

Bạn có giấy tờ tùy thân nào không?

Lưu sổ câu

21

One passenger couldn't provide identification.

Một hành khách không thể cung cấp giấy tờ tùy thân.

Lưu sổ câu

22

The police checked their identification.

Cảnh sát kiểm tra giấy tờ tùy thân của họ.

Lưu sổ câu

23

One passenger couldn't provide identification.

Một hành khách không thể cung cấp giấy tờ tùy thân.

Lưu sổ câu