Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

icon là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ icon trong tiếng Anh

icon /ˈaɪkɒn/
- adverb : biểu tượng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

icon: Biểu tượng

Icon là danh từ chỉ hình ảnh, biểu tượng đại diện hoặc người/vật được tôn sùng.

  • The singer became a pop culture icon. (Ca sĩ đó trở thành biểu tượng văn hóa đại chúng.)
  • Click on the icon to open the file. (Nhấn vào biểu tượng để mở tệp.)
  • The Eiffel Tower is an icon of Paris. (Tháp Eiffel là biểu tượng của Paris.)

Bảng biến thể từ "icon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "icon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "icon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Click on the printer icon with the mouse.

Nhấp chuột vào biểu tượng máy in.

Lưu sổ câu

2

Tap the app icon on your phone to open it.

Nhấn vào biểu tượng ứng dụng trên điện thoại của bạn để mở.

Lưu sổ câu

3

Madonna and other pop icons of the 1980s

Madonna và các biểu tượng nhạc pop khác của những năm 1980

Lưu sổ câu

4

a feminist/gay icon (= somebody that feminists/gay people admire)

một biểu tượng nữ quyền / đồng tính (= ai đó mà những người ủng hộ nữ quyền / đồng tính ngưỡng mộ)

Lưu sổ câu

5

Sandra has become a style icon, for the fashion world particularly.

Sandra đã trở thành một biểu tượng phong cách, đặc biệt là trong thế giới thời trang.

Lưu sổ câu

6

Did you click on the icon next to the name of the file?

Bạn có nhấp vào biểu tượng bên cạnh tên của tệp không?

Lưu sổ câu

7

I dragged the icon into the recycle bin.

Tôi kéo biểu tượng vào thùng rác.

Lưu sổ câu