Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hypothesis là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hypothesis trong tiếng Anh

hypothesis /haɪˈpɒθəsɪs/
- adverb : giả thuyết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hypothesis: Giả thuyết

Hypothesis là danh từ chỉ giả định hoặc lời giải thích tạm thời cần được kiểm chứng.

  • The scientist tested the hypothesis through experiments. (Nhà khoa học kiểm tra giả thuyết qua thí nghiệm.)
  • This hypothesis could explain the phenomenon. (Giả thuyết này có thể giải thích hiện tượng.)
  • They proposed a new hypothesis for climate change. (Họ đưa ra một giả thuyết mới về biến đổi khí hậu.)

Bảng biến thể từ "hypothesis"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hypothesis"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hypothesis"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to formulate/confirm a hypothesis

để hình thành / xác nhận một giả thuyết

Lưu sổ câu

2

a hypothesis about the function of dreams

một giả thuyết về chức năng của những giấc mơ

Lưu sổ câu

3

It would be pointless to engage in hypothesis before we have the facts.

Sẽ là vô nghĩa nếu tham gia vào giả thuyết trước khi chúng ta có sự thật.

Lưu sổ câu

4

Her hypothesis concerns the role of electromagnetic radiation.

Giả thuyết của bà liên quan đến vai trò của bức xạ điện từ.

Lưu sổ câu

5

Her study is based on the hypothesis that language simplification is possible.

Nghiên cứu của bà dựa trên giả thuyết rằng có thể đơn giản hóa ngôn ngữ.

Lưu sổ câu

6

It is possible to make a hypothesis on the basis of this graph.

Có thể đưa ra giả thuyết trên cơ sở đồ thị này.

Lưu sổ câu

7

Scientists have proposed a bold hypothesis.

Các nhà khoa học đã đưa ra một giả thuyết táo bạo.

Lưu sổ câu

8

She used this data to test her hypothesis

Cô ấy sử dụng dữ liệu này để kiểm tra giả thuyết của mình

Lưu sổ câu

9

The hypothesis predicts that children will perform better on task A than on task B.

Giả thuyết dự đoán rằng trẻ em sẽ thực hiện nhiệm vụ A tốt hơn nhiệm vụ B.

Lưu sổ câu

10

The results confirmed his hypothesis on the use of modal verbs.

Kết quả xác nhận giả thuyết của ông về việc sử dụng các động từ phương thức.

Lưu sổ câu

11

These observations appear to support our working hypothesis.

Những quan sát này xuất hiện để hỗ trợ giả thuyết hoạt động của chúng tôi.

Lưu sổ câu

12

a speculative hypothesis concerning the nature of matter

một giả thuyết suy đoán liên quan đến bản chất của vật chất

Lưu sổ câu

13

an interesting hypothesis about the development of language

một giả thuyết thú vị về sự phát triển của ngôn ngữ

Lưu sổ câu

14

His hypothesis about what dreams mean provoked a lot of debate.

Giả thuyết của ông về ý nghĩa của những giấc mơ đã gây ra rất nhiều tranh luận.

Lưu sổ câu

15

This economic model is really a working hypothesis.

Mô hình kinh tế này thực sự là một giả thuyết hoạt động.

Lưu sổ câu

16

None of the hypotheses can be rejected at this stage.

Không có giả thuyết nào có thể bị bác bỏ ở giai đoạn này.

Lưu sổ câu

17

Advances in genetics seem to confirm these hypotheses.

Những tiến bộ trong di truyền học dường như xác nhận những giả thuyết này.

Lưu sổ câu